Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Whiz ” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • / wiz /, Danh từ: tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), Nội động từ: rít, vèo, Hình Thái Từ: Từ...
  • thần đồng,
  • / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the statement, trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào, Từ...
  • Danh từ: Đảng viên đảng uých (đảng tiền thân của đảng tự do ở anh),
"
  • / win /, danh từ, (thực vật học) cây kim tước,
  • / fiz /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của physiognomy (gương mặt, nét mặt, diện mạo),
  • / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời, Xây dựng: tời, Cơ...
  • hình thái hép có nghĩa là rễ, rhizome, thân rễ
  • / wip /, Danh từ: roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whipper-in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đảng trong nghị...
  • Danh từ: tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, Nội động từ: kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...),...
  • cáp treo hàng,
  • Danh từ: roi dài (của người đánh xe bò),
  • cáp nâng của cần trục,
  • Ngoại động từ: lấy súng quật; tấn công dữ dội,
  • / tu´hwit /, như tu-whoo,
  • danh từ, thần đồng, người trẻ mà uy tín lớn,
  • sự bắn văng sỏi sạn,
  • ăng ten cần, ăng ten cần câu, ăng ten râu,
  • Danh từ: tay cầm roi, tay phải (của người đánh xe ngựa), (nghĩa bóng) tay trên, phần hơn, to have the whip hand of someone, kiểm soát ai, khống chế được ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top