Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Accélérer” Tìm theo Từ | Cụm từ (18) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / kɔm´pɔstiη /, Kỹ thuật chung: sự ủ phân, accelerated composting, sự ủ phân cơ học, accelerated composting, sự ủ phân tăng cường, mechanical composting, sự ủ phân cơ học, mechanical...
- phương pháp khấu hao, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao gia tốc, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao lũy kế, straight line depreciation method, phương pháp khấu hao đều hàng năm
- / ,æsilə'rændou /, Danh từ, số nhiều accelerandos, accelerandi: (nhạc) sự nhanh lên, Tính từ, phó từ: (nhạc) nhanh lên,
- sự tăng cường âm thanh, gia tốc âm thanh, reference sound acceleration, gia tốc âm thanh chuẩn
- phong trào tiến bộ, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng tiến, sóng tịnh tiến, sóng tịnh tiến, progressive-wave antenna, ăng ten sóng chạy, progressive wave accelerator, máy gia tốc sóng tiến, progressive-wave antenna, ăng...
- được gia tốc, đã gia tốc, đã tăng tốc, được tăng tốc, gia tốc, accelerated part, hạt được tăng tốc
- cổng đồ họa, agp ( acceleratedgraphics port ), cổng đồ họa tăng tốc
"
- hành trình trở về, hành trình lùi, hành trình trở lại, chuyển động lùi, khoảng chạy không, hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình trở về, accelerated return stroke...
- gia tốc hấp dẫn, gia tốc trọng lực, gia tốc trọng lượng, gravitational acceleration meter, máy đo gia tốc trọng lực
- provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
- / saiz´mɔmitə /, Danh từ: máy đo địa chấn, Kỹ thuật chung: địa chấn kế, máy đo địa chấn, accelerator type seismometer, địa chấn kế kiểu tăng...
- âm thanh chuẩn, âm thanh quy chiếu, reference sound acceleration, sự tăng tốc âm thanh chuẩn, reference sound velocity, tốc độ âm thanh chuẩn
- / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost...
- / ˈsaɪzmɪk , ˈsaɪsmɪk /, như seismal, Kỹ thuật chung: địa chấn, địa chất, động đất, pathof seismic waves, đường truyền sóng địa chấn, seismic acceleration coefficient, hệ số...
- / æk'seləreitiɳ /, Tính từ: làm nhanh thêm, gia tốc, Kỹ thuật chung: gia tốc, sự gia tốc, sự tăng tốc, tăng tốc, accelerating force, (vật lý) lực gia...
- chất tăng nhanh, chân ga, bàn đạp ga, tác nhân gia tốc, Địa chất: chất tăng tốc đông cứng, chất tăng tốc gắn kết tủa của xi măng, set accelerating agent, chất tăng nhanh sự...
- hệ quang chiếu, hệ quy chiếu, hệ quy chiếu, accelerated reference frame, hệ quy chiếu (có) gia tốc, inertial reference frame, hệ quy chiếu quán tính, newtonian reference frame, hệ quy chiếu newton, rotating reference frame,...
- giá trị trung bình, trung bình, giá trị trung bình, giá trị trung bình, giá trị bình quân, average value theorem, định lý giá trị trung bình, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương, average value acceleration,...
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Xuất ngoại
85 -
Vần
30 -
Mát rượi
28 -
Kì vĩ
26 -
Chủ điểm
23 -
Uy nghi
17 -
Nỡm
17 -
Đặc ân
17 -
Hải sản
16 -
Cảnh vật
16 -
Cụt lủn
14 -
Đê tiện
14 -
Dóng
13 -
Cảm động
13 -
Bớp
13 -
Vị từ
12 -
Thon thả
12 -
Nghẹo
12 -
Phu
11 -
Sừng sững
10 -
Ngữ
10 -
Lữ khách
10 -
Khuyết điểm
10 -
Chang
10 -
Đi tơ
10 -
Song
9 -
Mỏ hỗn
9 -
Kết nối
9 -
Chu toàn
9 -
Đôi mươi
9 -
Xía
8
-
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này