Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cố” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.454) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đầu cọc, mũ cọc, đầu cọc, mũ cọc, mũi cọc, mũ cọc,
  • công ty dịch vụ công cộng, công ty phục vụ công cộng,
  • động cơ chạy ga, động cơ chạy gas, động cơ ga, động cơ gasolin, động cơ chạy hơi, động cơ khí, động cơ xăng, động cơ ga, gas engine scrubber, máy làm sạch động cơ khí
  • / ´intristid /, Tính từ: có quan tâm, thích thú, có chú ý, có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư, không vô tư, vụ lợi, cầu lợi, Từ...
  • có thu nhập cao, high income shares, cổ phiếu có thu nhập cao, high-income country, nước có thu nhập cao
  • cột nước (vòi nước công cộng), máy nước công cộng (dọc đường phố), tháp cấp nước, vòi nước công cộng,
  • khúc cong, sự uốn của dầm, vật cong, uốn (cong), sự làm cong, hỗn hợp, độ cong, độ uốn, độ uốn cong, độ vồng, gập, mặt vồng, ống cong, sự cong, sự gập,...
  • / ten'den∫əs /, Tính từ: có xu hướng, có khuynh hướng, có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ, có ý đồ; thiên vị, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ: (kiến trúc) có cửa bốn cột, trước mặt có bốn cột, (thực vật học) có bốn vòi nhuỵ, cột [có cửa bốn cột],
"
  • tháp giàn thép, tháp lồng cột mắt cáo, cột tháp giàn, cột tháp khung chéo, cột tháp kiểu giàn, cột tháp thanh sắt chéo, cột tháp, composite lattice tower, cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit, steel lattice tower,...
  • đóng cọc, sự đóng cọc, đóng cọc, compressed air pile driving plant, búa hơi đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen, diesel pile driving plant, giàn đóng cọc động cơ điezen, floating pile...
  • cột nước có ích, cột áp có ích, cột nước làm việc, cột nước thực,
  • / di´zɔlvəbl /, tính từ, có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà tan; có thể tan ra, có thể giải tán; có thể giải thể, có thể huỷ bỏ, có thể tan biến,
  • giá cố định, giá cố định, giá cố định, giá ổn định, fixed price contract, hợp đồng giá cố định, contract to supply meal at a fixed price, thầu cung cấp cơm giá cố định, fixed price contract, hợp đồng...
  • Danh từ: công ty tư doanh, công ty tư nhân, công ty riêng, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty tư, công ty tư doanh, công ty tư nhân, exempt private company, công ty riêng được miễn báo...
  • bán cổ phần khơi mào, hoạt động bán cổ phần khơi mào, còn gọi là chia tách một phần, xảy ra khi công ty mẹ tiến hành bán ra công chúng lần đầu một lượng nhỏ (dưới 20%) cổ phần của công ty con...
  • / im´pi:tʃəbl /, tính từ, có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ, có thể bị buộc tội, có thể bị tố cáo, có thể bị bắt lỗi, có thể...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connective
  • đại cổ đông, người có nhiều cổ phần, người có nhiều cổ phần, đại cổ đông,
  • / skɔtʃ /, Tính từ ( .Scotch): (thuộc) người xcốt-len (như) scots, (thuộc) xứ xcốt-len (như) scottish, Danh từ: ( the scotch) nhân dân xcốt-len, ( scotch)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top