Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Couverte” Tìm theo Từ | Cụm từ (336) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tương tự-số, adc (analog-to digital converter ), bộ chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital conversion, sự chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital converter, biến...
  • giao thức liên kết, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc ( linkprotocol converter ), bộ chuyển đổi giao thức liên kết
  • bộ chuyển đổi giao thức, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc ( linkprotocol converter ), bộ chuyển đổi giao thức liên kết
  • electron nhiệt, nhiệt điện tử, thermoelectron converter, bộ biến đổi electron nhiệt
  • lò phản ứng biến đổi, thermal converter reactor, lò phản ứng biến đổi nhiệt
  • bộ biến đổi năng lượng, light energy converter (lec), bộ biến đổi năng lượng ánh sáng
  • nối tiếp-song song, serial-parallel converter, bộ chuyển nối tiếp-song song
  • giao diện truyền, transmission interface converter, bộ chuyển đổi giao diện truyền
  • Thành Ngữ:, preach to the converted, bày cho thầy tu đọc kinh
"
  • bộ điều khiển ra/vào, bộ điều khiển nhập/xuất, bộ điều khiển vào/ra, frame input/output controller (fioc), bộ điều khiển/vào ra khung, input/output channel converter + input/output controller chip (iocc), bộ điều...
  • lò thổi axit, lò thổi bessemer axit, acid converter process, phương pháp lò thổi axit
  • tinh bột biến tính, enzyme converted starch, tinh bột biến tính men
  • Danh từ: bộ chuyển đổi ảnh, bộ biến đổi ảnh, bộ đổi hình, infrared image converter, bộ chuyển đổi ảnh hồng ngoại
  • bộ chuyển đổi sóng, bộ biến đổi sóng, bộ đổi mẫu sóng, short-wave converter, bộ chuyển đổi sóng ngắn
  • mục nhật ký, ghi sổ nhật biên, converted journal entry, mục nhật ký chuyển đổi
  • từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card conversion, sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ), tape-to-card converter, bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ...
  • bộ chuyển đổi pha, bộ biến đổi pha, bộ đổi pha, máy biến đổi pha, rotary phase converter, bộ biến đổi pha quay
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • Danh từ: tính chất giấu giếm, tính chất bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , concealment , covertness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top