Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Decimatric” Tìm theo Từ | Cụm từ (8) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phi nhiệt, nonthermal decimetric emission, phát xạ sóng đeximet phi nhiệt
  • / ə´pɔkəlips /, Danh từ: (tôn giáo) sự khải huyền, sách khải huyền, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , armageddon , cataclysm , catastrophe , decimation ,...
  • / 'ʤenousaid /, Danh từ: tội diệt chủng, Từ đồng nghĩa: noun, annihilation , carnage , decimation , ethnic cleansing , holocaust , massacre , mass execution , mass murder...
  • Tính từ: có độ dài sóng từ 1 đến 10 đêximet,
  • sóng đeximet,
  • sóng đeximet, sóng siêu cao tần,
  • sóng đecamet, sóng đề-ca-mét,
  • phát xạ sóng đeximet phi nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top