Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Disklike” Tìm theo Từ | Cụm từ (10) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, cordial dislike, sự ghét cay ghét đắng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • Idioms: to take a dislike to sb, ghét, không ưa, có ác cảm với người nào
  • / ´louðiη /, Danh từ: sự ghê tởm, sự kinh tởm, sự ghét, Từ đồng nghĩa: noun, contempt , detestation , disgust , dislike , enmity , hatred , repugnance , revulsion...
  • Danh từ: ( anh-ấn độ) con lạc đà, an oont dislike the cold weather, lạc đà không thích lạnh
  • / disləkeitəd /, bị biến vị, bị phá hủy, bị dịch chuyển,
"
  • / dis'laik /, Danh từ: sự không ưa, sự không thích, sự ghét, Ngoại động từ: không ưa, không thích, ghét, Từ đồng nghĩa:...
  • giống như bụi,
  • / mis´laik /, Danh từ: sự ghét bỏ, sự ghê tởm, Ngoại động từ: không ưa thích, ghét bỏ, ghê tởm, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top