Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Drop joint” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.933) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´haidrou /, Danh từ, số nhiều hydros: (như) hydroaeroplane, ' haidrouz, (như) hydropathic
  • a seldom-used type of constant velocity u-joint., hình minh họa: tập tin:8852lg07.gif,
  • / kən´dʒɔint /, Tính từ: nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, conjoint action, hành động kết hợp, communal...
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • keo epoxy, keo êpoxy, nhựa epôxy, nhựa epoxi, nhựa êpôxi, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin joint, mối nối keo epoxy, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin...
  • Tính từ: thoải mái, lỏng lẻo; không ăn khớp nhau, the loose jointed ease of the athlete, vẻ dễ dàng thoải mái của người lực sĩ, a loose joined paragraph, một đoạn văn cấu trúc lỏng...
  • cần khoan, cần khoan, Địa chất: cần khoan, boring rod joint, bộ phận nối cần khoan, boring rod joint, khớp cần khoan
  • / ´tɔgl /, Danh từ: then; nút gỗ (dùng thay cho chiếc cúc trên áo khoác), (hàng hải) cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại), (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle-joint,...
  • mộng ngoạm, mộng nối chấp, halved joint, mộng nối chập (nửa gỗ), halved joint with splayed butt ends, mộng nối chập đầu xiên, halved joint with square butt ends, mộng...
  • ghép (bằng) đinh tán, tán đinh, đinh tán, rivet (ed) connection, liên kết đinh tán, rivet (ed) connection, mối nối đinh tán, rivet (ed) joint, liên kết đinh tán, rivet (ed) joint, mối nối đinh tán
"
  • / ei´saizmik /, Kỹ thuật chung: chống động đất, không có động đất, aseismic joint, khe chống động đất, aseismic joint, mối nối chống động đất, aseismic section, ngăn chống...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • mạch nối cứng, mối hàn cứng, liên kết cứng, mắt cứng, nút cứng, mối nối cứng, sự liên kết cứng, rigid joint structure, kết cấu có nút cứng, truss with rigid joint, giàn có nút cứng
  • vữa xi măng cát, vữa xi măng, vữa ximăng, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, lime and cement mortar, vữa xi măng vôi, lime cement mortar, vữa xi măng vôi, polymer-modified...
  • lap joint,
  • mạch miết vữa, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát
  • Tính từ: liên doanh, a joint-venture company, công ty liên doanh
  • như universal joint, khớp cácđăng, khớp cacđăng,
  • an airtight seal used to protect the ball joint, phớt rô tuyn (kín khí),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top