Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brevity” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´brevitsi /,
  • / 'breviti /, Danh từ: tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn, sự ngắn ngủi (cuộc sống), Nghĩa chuyên ngành: tính ngắn gọn, Từ...
  • / kəm´pendiəs /, Tính từ: súc tích ( (văn học)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abbreviated , breviloquent...
  • (abbreviation) colloquial,
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • sự chọn số, gọi điện thoại, sự quay số, sự quay số điện thoại, abbreviated dialing, sự quay số tắt, automatic dialing, sự quay số tự động, composite dialing,...
  • abbreviation for anti-lock braking system,
"
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • địa chỉ rút gọn, địa chỉ viết tắt, địa chỉ viết tắt, abbreviated address calling, gọi theo địa chỉ viết tắt
  • báo cáo kế toán, báo cáo kết toán, abbreviated accounts, báo cáo kế toán vắn tắt, articulated accounts, báo cáo kế toán hợp nhất, defective accounts, báo cáo kế toán...
  • kháng sinh có nguồn gốc từ vi khuẩn bacillus brevis,
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • trọng tâm, center of gravity suspension, trọng tâm treo
  • đập trọng lực, arch-gravity dam, đập trọng lực dạng vòm, gravity dam of triangular section, đập trọng lực mặt cắt hình tam giác
  • Danh từ: nước biển, nước biển, seawater battery, pin hoạt động (vận hành) bằng nước biển, specific gravity of seawater, tỷ trọng nước...
  • thanh hấp thụ, thanh điều khiển, black absorber rod, thanh hấp thụ màu đen, gravity drop absorber rod, thanh hấp thụ tự rơi
  • / ´eksidʒənsi /, như exigence, Từ đồng nghĩa: noun, acuteness , constraint , contingency , crisis , criticalness , crossroad , demand , demandingness , dilemma , distress , duress , emergency , exigence , extremity...
  • Danh từ: trọng lượng riêng, tỷ trọng, khối lượng riêng tương đối, mật độ tương đối, mật độ tỷ đối, trọng lượng riêng, tỷ trọng, trọng lượng riêng, specific gravity...
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • / ´leviteit /, Động từ: bay lên; làm bay lên, Từ đồng nghĩa: verb, be suspended , defy gravity , drift , float , fly , hang , hover , rise , soar , lift , suspend
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top