Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recoat” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • / ¸ʌηkɔmpli´mentəri /, Tính từ: không có tính chất khen ngợi, không làm vui lòng; xấu (ý kiến), Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative...
  • / ´depri¸keitəri /, tính từ ( (cũng) .deprecative), khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện, Để cáo lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , depreciative...
  • / bi´litəlmənt /, danh từ, sự xem nhẹ, sự xem thường, Từ đồng nghĩa: noun, denigration , deprecation , depreciation , derogation , detraction , disparagement , minimization
  • / ´ʌndə¸si:l /, Danh từ: lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) undercoat,
  • / ʌn´θæηkful /, Tính từ: không biết ơn, không cám ơn, vô ơn, bạc nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, unappreciative , ungrateful , unthanking , unappreciated,...
"
  • / ´ouvə¸kout /, Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) top-coat, lớp sơn phủ (như) overcoating, Ngoại động từ: phủ thêm một lớp sơn,...
  • Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) overcoat, lớp cuối cùng của nhiều lớp sơn quét lên một mặt bằng,
  • Tính từ: làm giảm giá, làm mất giá, hạ thấp giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory...
  • / ¸ouvə´koutiη /, Danh từ: vải may áo khoác ngoài, lớp sơn phủ (như) overcoat, Xây dựng: lớp vật liệu phủ, Kỹ thuật chung:...
  • phương pháp khấu hao, compound interest method of depreciation, phương pháp khấu hao theo lãi kép, production method of depreciation, phương pháp khấu hao sản xuất, productive-output method of depreciation, phương pháp khấu hao...
  • phương pháp khấu hao, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao gia tốc, accelerated depreciation method, phương pháp khấu hao lũy kế, straight line depreciation method, phương pháp khấu hao đều hàng năm
  • Danh từ, số nhiều policewomen: (viết tắt) pw (nữ cảnh sát), Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer...
  • / ´ʒænda:m /, Danh từ: hiến binh, sen đầm, Xây dựng: hiến binh, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman...
  • / pə´troulmən /, Danh từ, số nhiều .patrolmen: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát tuần tra, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace...
  • thiết bị nghệ thuật, art equipment depreciation expense, chi phí khấu hao thiết bị nghệ thuật
  • / pə´li:smən /, Danh từ, số nhiều policemen: cảnh sát, công an, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police...
  • thiết bị văn phòng, thiết bị văn phòng, office equipment accumulated expense, chi phí khấu hao thiết bị văn phòng, office equipment depreciation expense, chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top