Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recoat” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • / di´træktə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, defamer , depreciator , censor , critic
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) địa máng, địa máng, geosynclinal depreciation, trũng địa máng
  • Idioms: to be appreciative of music, biết, thích âm nhạc
  • quỹ khấu hao, quỹ khấu hao, depreciation fund system, chế độ quỹ khấu hao
  • / ´ʃugə¸koutid /, tính từ, bọc đường, Đường mật, a sugar-coated promise, một lời hứa đường mật
  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
  • / ´depri¸keitiv /, tính từ, phản đối, phản kháng, không tán thành, khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện ( (cũng) deprecatory), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / bɔbi /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman,...
  • / ´pesimist /, danh từ, kẻ bi quan, kẻ yếm thế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complainer , crepehanger , cynic , defeatist , depreciator , downer ,...
  • thu thập tịnh, thu nhập thuần túy, thu nhập quốc dân tịnh, thu nhập ròng, thu nhập thực, thu nhập tịnh, tổng sản phẩm quốc dân thuần, net income after depreciation, thu nhập ròng sau khi khấu hao, net income...
  • / ´rein¸kout /, Danh từ: Áo mưa, Từ đồng nghĩa: noun, mac , mack , mackintosh , overcoat , poncho , slicker , trench coat
  • Phó từ: (thông tục) thừa ra, an overcoat is detrop in such hot weather, một chiếc áo khoác là thừa trong thời tiết bức thế này
  • tranh trang trí, sơn trang trí, monumental and decorative painting, bức tranh trang trí đồ sộ
  • / ´ga:niʃmənt /, Kinh tế: giấy báo sai áp, Từ đồng nghĩa: noun, decoration , embellishment , garniture , ornament , ornamentation , trim , trimming
  • / ¸ri:kən´strʌktiv /, tính từ, Để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại, reconstructive policy, chính sách tái thiết
  • / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, blooming , blossoming , blossomy , botanic , decorative , dendritic , efflorescent ,...
  • / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account , catalogue , enumeration , invocation , list , petition , prayer , recitation , refrain , repetition...
  • / ´pritili /, phó từ, một cách xinh đẹp, một cách duyên dáng, decorated the room very prettily, trang hoàng căn phòng rất xinh đẹp, smiled prettily, mỉm cười một cách duyên dáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top