Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn turnkey” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.512) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / [´wɔ:də] /, Danh từ, giống cái .wardress: cai tù, giám ngục, người làm việc bảo vệ ở một nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, turnkey , warden
  • hợp đồng chìa khóa trao tay, Kinh tế: hợp đồng "mở khoá", hợp đồng "mở khóa", hợp đồng bao thầu toàn bộ, hợp đồng chìa khóa trao tay, export by turnkey contract, xuất khẩu...
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • hình thái trong từ ghép; chỉ con đực; con trống, tom-cat, mèo đực, tom-turkey, gà trống tây
  • Thành Ngữ:, to swell like a turkey-cock, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây
  • Thành Ngữ:, to talk turkey, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) nói toạc móng heo, nói thẳng thừng
  • Thành Ngữ: Kinh tế: thẳng thừng giảm, Từ đồng nghĩa: noun, cold turkey, sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn...
"
  • / ˈtɜrki /, Danh từ, số nhiều turkeys: (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ giáng sinh); thịt gà tây, (từ mỹ, nghĩa mỹ) sự phá...
  • / ´tuənəmənt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tourney, Từ đồng nghĩa: noun, tennis...
  • Tính từ: Được tiện, mài gọt láng bóng, ( a man turned fifty) một người quá năm mươi, (ngành in) đảo ngược, ( turned out) ăn diện đẹp,...
  • Tính từ: có một kiểu thân riêng, a grey trunked tree, cây thân xám
  • / ´wel´tə:nd /, tính từ, Được diễn đạt khéo léo, a well-turned compliment, lời khen khéo léo
  • vật liệu bị trả lại, vật liệu trả lại, returned material report, báo cáo vật liệu bị trả lại, returned material report, báo cáo vật liệu trả lại
  • Nghĩa chuyên ngành: đảo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, capsized , inverted , overturned , upset
  • số vòng quay của bàn, when the tables are turned, khi tình thế đảo ngược
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
  • / ´ouvə¸lænd /, Tính từ: bằng đường bộ; qua đất liền, Phó từ: bằng đường bộ; qua đất liền, an overland journey, một chuyến đi bằng đường...
  • Danh từ: như space, journeys to outerspace, chuyến bay ra ngoài tầng không gian
  • như flunkeydom,
  • / ¸perigri´neiʃən /, danh từ, cuộc du lịch, cuộc hành trình; chuyến đi, Từ đồng nghĩa: noun, expedition , hiking , jaunt , journey , roaming , roving , travels , traversing , trip
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top