Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Equilibirium” Tìm theo Từ | Cụm từ (212) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸disi:kwi´libriəm /, Danh từ: sự mất thăng bằng, sự không cân xứng, Kinh tế: sự mất cân bằng, tình trạng mất cân bằng, fundamental disequilibrium,...
  • dạng cân bằng, stable form of equilibrium, dạng cân bằng bền, stable form of equilibrium, dạng cân bằng ổn định
  • số nhiều của equilibrium,
  • chạy ngắn, loại nhỏ, số lượng nhỏ, hành trình ngắn, quãng chạy ngắn, ngắn hạn, thời gian ngắn, short run cost function, hàm chi phí ngắn hạn, short run equilibrium, cân bằng ngắn hạn, short run equilibrium,...
  • xem equilibrium,
  • nửa ổn định, semi-stable equilibrium, cân bằng nửa ổn định, semi-stable law, luật nửa ổn định
  • / mæg,nitou'stætik /, Tính từ: (thuộc) từ tĩnh học, Điện lạnh: tĩnh từ, từ tĩnh, magnetostatic equilibrium, cân bằng từ tĩnh, magnetostatic lens, thấu...
  • / nai´trɔdʒinəs /, Tính từ: thuộc về nitơ, Hóa học & vật liệu: thuộc nitơ, Kỹ thuật chung: nitơ, nitrogenous equilibrium,...
"
  • điều kiện cân bằng, limit equilibrium condition, điều kiện cân bằng giới hạn, static equilibrium condition, điều kiện cân bằng tĩnh
  • cân bằng tĩnh học, sự cân bằng tĩnh, sự cân bằng tĩnh học, cân bằng tĩnh, cân bằng tĩnh, comparative static equilibrium analysis, phân tích so sánh cân bằng tĩnh, static equilibrium theory, thuyết cân bằng tình...
  • lượng ngậm nước, hàm lượng nước, hàm lượng nước, độ ẩm, clouds of high water content, máy chứa (hàm lượng) nước lớn, equilibrium water content, hàm lượng nước [ẩm] cân bằng, equilibrium water content,...
  • tổng cân bằng, cân bằng chung, cân bằng toàn diện, cân bằng tổng quát, cân bằng tổng thể, sự cân bằng tổng quát, general equilibrium analysis, phân tích cân bằng tổng quát, general equilibrium theory, thuyết...
  • tỉ lệ, mức lạm phát, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ mức lạm phát, equilibrium rate of inflation, tỷ lệ lạm phát thăng bằng
  • cân bằng cục bộ, cân bằng bộ phận, cân bằng cục bộ, cân bằng từng phần, thăng bằng từng phần, partial equilibrium analysis, phân tích cân bằng cục bộ
  • cung và cầu, cung cầu, cung và cầu, balance of supply and demand, cân bằng cung cầu, coordination of supply and demand, sự cân bằng cung cầu, equilibrium of supply and demand, thăng bằng cung cầu, maladjustment of supply and demand,...
  • cán cân thanh toán, cân bằng thanh toán, action balance of payments, cán cân thanh toán dư thừa, deficit of the balance of payments, thâm hụt cán cân thanh toán, equilibrium of balance of payments, sự quân bình cán cân thanh toán...
  • / ¸i:kwi´libriəm /, Danh từ: sự thăng bằng, tính vô tư (trong nhận xét...), Toán & tin: sự cân bằng, Xây dựng: cân bằng,...
  • sự cân bằng ngân sách,
  • cân bằng đàn hồi, sự cân bằng đàn hồi, cân bằng đàn hồi,
  • cân bằng động lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top