Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Firstrate” Tìm theo Từ | Cụm từ (14) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thượng hạng, first-rate quality, phẩm chất thượng hạng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • / ¸dʒuəris´pru:dənt /, tính từ, giỏi về luật pháp, danh từ, nhà luật học, Từ đồng nghĩa: noun, jurist , justice , justice of the peace , magistrate
"
  • bộ khuếch đại trung tần, máy khuếch đại trung tần, bộ khuếch đại if, mạch khuếch đại trung tần, first if amplifier ( firstintermediate frequency amplifier ), bộ khuếch đại if thứ nhất, first intermediate frequency...
  • / 'infiltreit /, Động từ: rỉ qua, xâm nhập, thâm nhập, cài (người) vào một tổ chức để thu thập tin tức hoặc phá hoại, (to infiltrate a into b / b with a) làm cho cái gì đi qua...
  • / frʌs'treit /, Ngoại động từ: làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả, vô hiệu hoá, làm thất vọng, làm vỡ mộng, Từ...
  • / ´filtreit /, Danh từ: phần lọc, phần nước lọc ra, Động từ: (như) filter, hình thái từ: Xây...
  • dịch lọc đặc,
  • dịch lọc cầu thận,
  • bể chứa chất lọc,
  • phần thấm đầu tiên, sản phẩm lọc ban đầu,
  • yếu tố lọc gan, axit panthotenic,
  • axit pantotenic,
  • cặn kiềm sau khi tẩy màu mật rỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top