Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Goa” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.429) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´roug /, Ngoại động từ: tạm ngừng, tạm gián đoạn (một kỳ họp quốc hội),
  • / kwout /, Danh từ, số nhiều quotes: (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như quotation ), ( số nhiều) dấu ngoặc kép ( ' ' hoặc "" ) (như quotation-marks ), Ngoại...
  • Danh từ: (thực vật học) dác gỗ (lớp mềm bên ngoài của gỗ), gỗ dác, dác gỗ,
  • / 'estimit - 'estimeit /, Danh từ: sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), bản ước lượng, Ngoại động từ:...
  • Ngoại động từ: dát hình sao, điểm những hình ngôi sao, tuổi (giai đoạn giữa hai lần lột xác),
  • / dʒeil /, Danh từ: nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, Ngoại động từ: bỏ tù, tống giam, Hình Thái Từ:, to be sent to gaol, bị...
  • / ʌn´ridl /, Ngoại động từ: (giải phẫu) (câu đố); tìm ra manh mối, đoán (điều bí ẩn),
"
  • / ʤeid /, Danh từ: ngọc bích, màu ngọc bích, ngựa tồi, ngựa già ốm, (đùa cợt) con mụ, con bé, Ngoại động từ ( (thường) động tính từ quá khứ):...
  • / 'skæfəld /, Danh từ: giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..), Đoạn đầu đài; sự chết chém, sự bị tử hình, Ngoại...
  • / maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut /, Danh từ: phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc), (ngoại giao) giác the, ( số nhiều)...
  • viết tắt, Đĩa compact ( compact disc), dân quân tự vệ ( civil defence), ngoại giao đoàn ( corps, Diplo-matique):,
  • / ri´trentʃ /, Ngoại động từ: hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiết kiệm (các khoản chi tiêu..), cắt bớt số lượng (tiền chi tiêu); giảm (chi), bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...);...
  • / di'plouməsi /, Danh từ: thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao, Nghĩa chuyên ngành: ngoại...
  • / ri´kleim /, Ngoại động từ: cải tạo, giác ngộ, (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh, Đòi lại, giành lại, phục...
  • / di'nauns /, Ngoại động từ: tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù),
  • / ¸pri:tə´mit /, Ngoại động từ: bỏ, bỏ qua, bỏ sót, bỏ bê, sao lãng, tạm ngừng; làm gián đoạn, ngắt quãng,
  • / ¸ʌndi´si:v /, Ngoại động từ: làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ (như) undeceivable, Hình Thái Từ:,
  • Thành Ngữ:, dean of the diplomatic corps, trưởng đoàn ngoại giao (ở nước sở tại lâu hơn tất cả các đại sứ khác)
  • / dis´bænd /, Ngoại động từ: giải tán (quân đội...), Nội động từ: tán loạn (đoàn quân), hình thái từ: Xây...
  • / trai´sekt /, Ngoại động từ: chia làm ba; xẻ ba (một đoạn thẳng, một góc...), Toán & tin: chia ba, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top