Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hạn ” Tìm theo Từ | Cụm từ (179.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hæn'ʤi /, Danh từ, cũng .hangi; số nhiều haangis: bếp lò kiểu truyền thống ở niu dilân,
"
  • / pri´ventə /, Danh từ: người ngăn chặn, người cản trở, người ngăn ngừa; vật ngăn chặn, vật cản trở, (hàng hải) dây bổ sung; chốt bổ sung, Kỹ...
  • / 'feri /, Danh từ: bến phà, phà, (pháp lý) quyền chở phà, Ngoại động từ: chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà, (hàng không)...
  • / hænd /, Danh từ: tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân), quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay...
  • / 'deigou /, Danh từ: người có màu da sẫm (chẳng hạn (như) người y, tây ban nha, bồ Đào nha),
  • / wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước), Đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc...
  • Danh từ: Đòn nóc (xà ngang chính, chắc chắn, đặt ở chỗ cao nhất của mái nhà),
  • Danh từ: tàu thuỷ hai boong, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe khách hai tầng, (hàng không) máy bay hai tầng cánh, bánh có hai lớp nhân, tàu thuỷ hai...
  • ngân hàng phát triển, african development bank, ngân hàng phát triển châu phi, asian development bank, ngân hàng phát triển châu Á, caribbean development bank, ngân hàng phát triển ca-ri-bê, inter-american development bank, ngân...
  • / ja:d /, Danh từ: iat, thước anh (bằng 0, 914 mét), (hàng hải) trục căng buồm, sân có rào xung quanh, bãi rào (để chăn nuôi), xưởng; kho, contractor's yard, xưởng chứa vật liệu,...
  • / pri´empʃən /, Danh từ: sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước, sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước),...
  • / bi:m /, Danh từ: (kiến trúc) xà, dầm, Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu), (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc, (hàng hải) sườn ngang...
  • / ¸ʌnsouʃə´biliti /, tính khó gần, tính khó chan hoà; tính không thích giao du, tính không thích kết bạn; tính không thích sự gần gũi của người khác, , —n,sou‘”'bil”ti, danh từ
  • / ¸intə´dikʃən /, Danh từ: sự cấm chỉ, sự bị cấm, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) sự ngăn chặn (tiếp tế...) bằng cách bắn phá...
  • / tɔ:´mentə /, danh từ, người làm đau khổ, người hành hạ, người quấy rầy, người chòng ghẹo, (nông nghiệp) bừa (có) bánh xe, (hàng hải) nĩa dài (để làm bếp), (sân khấu) cánh gà, turn on one's tormentors,...
  • Danh từ: bàn chân, gang bàn chân,
  • / ´plænti¸greid /, Tính từ: (động vật học) đi bằng gan bàn chân, Danh từ: (động vật học) thú vật đi bằng gan bàn chân, Y...
  • / reil /, Danh từ: tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...), hàng rào, ( số nhiều) hàng rào chấn song, (ngành đường sắt) thanh ray, đường...
  • Danh từ: (giải phẫu) bàn chân, Đốt bàn (côn trùng), Y học: gan bàn chân,
  • / ´leg /, Danh từ: chân, cẳng (người, thú...), chân (bàn ghế...), Ống (quần, giày...), nhánh com-pa, cạnh bên (của tam giác), Đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn, (thể dục,thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top