Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have chip on shoulder” Tìm theo Từ | Cụm từ (218.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, have an old head on young shoulders, già giặn trước tuổi
  • Idioms: to have round shoulders, lưng khòm, lưng tôm
  • Idioms: to have a chip on one 's shoulder, (mỹ)sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • Thành Ngữ:, old head on young shoulders, khôn ngoan tru?c tu?i
"
  • / ´ʃouldə¸stræp /, danh từ, (quân sự) cầu vai (như) shoulder-loop, dây đeo (để giữ cái nịt coocxê, quần áo ngủ..),
  • Thành Ngữ:, to open one's shoulders, d?ng ? tu th? s?p dánh m?t cú bên ph?i ( crickê)
  • Danh từ: (quân sự) cầu vai (như) shoulder-strap,
  • Thành Ngữ:, to tell straight from the shoulder, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
  • Thành Ngữ:, to cry on someone's shoulders, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
  • Thành Ngữ:, by head and shoulders above somebody, kho? hon ai nhi?u
  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động vật), ( số nhiều) phần sau giữa hai vai, ( số nhiều) người được coi là phải...
  • Thành Ngữ:, to rub shoulders with, chen vai với (bóng)
  • Phó từ: tới một mức lớn; nổi bậc; lớn lao; đáng kể, hợp đồng chính phủ cho thuê, stood head and shoulders above the rest in character and ability, cao hơn hẳn những người còn lại...
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • / və:dʒ /, Danh từ: bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) soft shoulder, bờ, ven, bờ cỏ (của luống hoa...), (kỹ thuật) thanh, cần, (kiến trúc)...
  • vai nền ba-lát, vai đường, ballast shoulder cleaning machine, máy sàng đá vai đường
  • Tính từ: Âm ỉ, nung nấu, cháy âm ỉ, a smouldering fire, ngọn lửa âm ỉ, a smouldering hatred, lòng căm thù nung nấu, a smouldering rebellion,...
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top