Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Have chip on shoulder” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 7428 Kết quả

  • Phạm Thu Hằng
    19/03/18 09:34:29 3 bình luận
    mọi người cho em hỏi ạ. với 4 từ die, shoulder, neck, journal, cho sẵn nghĩa tiếng anh như này thì dịch Chi tiết
  • xtnhan
    05/09/20 07:30:37 2 bình luận
    I need a good man with some good morals, with the head screwed on his shoulder with his heart in the Chi tiết
  • phamcuc
    22/01/18 03:41:16 2 bình luận
    sealed shoulders và unsealed shoulder road nên dịch là gì hả m.n? Chi tiết
  • Anmie
    23/04/16 06:53:20 2 bình luận
    The practice, which gives them a giraffe-like appearance, painfully compresses their shoulders and collarbones, Chi tiết
  • Shiro
    15/12/15 02:27:19 4 bình luận
    1) Her chestnut colored hair looked like it would be pleasant to touch and hung down to her shoulders. Chi tiết
  • Darkangel201
    07/10/15 11:27:44 0 bình luận
    R cho em hỏi cái từ "underpowered and nonpowered vehicles" trong cụm sau gọi tên sang tiếng Chi tiết
  • Bear Yoopies
    06/06/17 02:47:40 0 bình luận
    Mọi người cho em hỏi cụm runs on the shoulders of many sub divisions trong đoạn này dịch sao nhỉ. tra Chi tiết
  • Tâm Vũ
    23/08/17 11:51:03 1 bình luận
    Just as much mang nghĩa gì trong câu này vậy ạ Her shoulders sagged. “I don’t know. Chi tiết
  • Vũ Phương Thảo
    12/05/18 02:33:06 2 bình luận
    “i throw my arms around her shoulder có phải có nghĩa là ôm ghì lấy vai cô ấy' hay chỉ là ' khoác vai Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top