Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have chip on shoulder” Tìm theo Từ | Cụm từ (218.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lề đường, vỉa đường, road shoulder grading, sự san lề đường
  • Thành Ngữ:, to put ( set ) one's shoulder to the wheel, gắng sức thực hiện nhiệm vụ
  • Phó từ: như trẻ con, adults shouldn't behave childishly, người lớn đừng nên cư xử như trẻ con
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • bể chứa khí, tháp chứa khí, bình ga, gasholder bell, chuông bể chứa khí, gasholder-typed storage, kho kiểu bể chứa khí, gasholder ballasting, sự nạp tháp chứa khí, cylindrical...
  • như smoulder, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: sự cháy âm ỉ, Từ đồng nghĩa:...
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
"
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / ʃæl /, Trợ động từ .should: (chỉ các dự đoán tương lai), (chỉ ý chí, sự quyết tâm), (chỉ những lời đề nghị, lời gợi ý), (chỉ mệnh lệnh hoặc lời hướng dẫn),...
  • / yu:v /, (thông tục) (viết tắt) của .you .have:,
  • / 'reizə /, Danh từ: dao cạo, Kỹ thuật chung: dao cạo, Từ đồng nghĩa: noun, blade , knife , shaver
  • / ¸disris´pektful /, Tính từ: thiếu tôn trọng, bất kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, children shouldn't...
  • Thành Ngữ:, people who live in glasshouse shouldn't throw stones, không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải
  • Thành Ngữ:, not get/have a wink of sleep ; not sleep a wink, không chợp mắt được, không ngủ tí nào
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • / 'delikətli /, Phó từ: công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, this food is delicately prepared, món ăn này được chế biến công phu, our parents behave delicately towards their children, cha mẹ...
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • / ´haiəliη /, Danh từ: người đi làm thuê, Từ đồng nghĩa: noun, worker , aide , employee , laborer , jobholder , grub , hack , mercenary , minion , slave , thug
  • (viết tắt) của .we .had; .we .would, .we .should:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top