Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have chip on shoulder” Tìm theo Từ (5.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.296 Kết quả)

  • Idioms: to have a chip on one 's shoulder, (mỹ)sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • Tính từ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • được tạo ra trên chíp,
  • bộ khuếch đại tại chip,
  • tụ điện tích hợp, tụ điện trên chip, tụ trên chip,
  • bộ lọc trên chip,
"
  • tranzito trên chip,
  • sự khuếch đại tại chip,
  • bộ nhớ nhanh trên chíp,
  • mạch trên chip,
  • sự xử lý tại chip,
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động vật), ( số nhiều) phần sau giữa hai vai, ( số nhiều) người được coi là phải...
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • Thành Ngữ:, have an old head on young shoulders, già giặn trước tuổi
  • Idioms: to have round shoulders, lưng khòm, lưng tôm
  • Thành Ngữ:, to have someone on the hip, thắng thế ai
  • Idioms: to have sb on the hip, thắng thế hơn người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top