Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have chip on shoulder” Tìm theo Từ | Cụm từ (218.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to have a long face, mặt dài ra, chán nản, buồn xỉu
  • Thành Ngữ:, have a whale of a time, (thông tục) rất thích thú, có thời gian vui chơi thoả thích
  • Idioms: to have a desire to do sth, muốn làm việc gì
"
  • Idioms: to have good lungs, có bộ phổi tốt, giọng nói to
  • Thành Ngữ:, to have many irons in the fire, khéo xoay sở
  • Idioms: to have one 's place in the sun, có địa vị
  • Idioms: to have pains in one 's inside, Đau bao tử, ruột
  • Idioms: to have breakfast , to eat one 's breakfast, Ăn sáng
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • Idioms: to have no concern in an affair, không có lợi gì trong một việc nào
  • Thành Ngữ:, to have come a long way, có nhiều tiến bộ
  • Idioms: to have one 's car overhauled, Đưa xe đi đại tu
  • Idioms: to have one 's fling, ham chơi, mê mải vui chơi
  • Idioms: to have sb over a barrel, Đẩy ai vào đường cùng
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • Idioms: to have a down on sb, ghen ghét, thù hận ai
  • Thành Ngữ:, to have a frog in one's throat, bị khan tiếng
  • Idioms: to have a glib tongue, có tài ăn nói, lợi khẩu
  • Idioms: to have a great hold over sb, có ảnh hưởng lớn đối với ai
  • Thành Ngữ:, to have the black ox tread on one's foot, gặp điều bất hạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top