Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Jokester” Tìm theo Từ | Cụm từ (57) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cholesteron niệu,
"
  • cholesterol niệu,
  • giai đoạn progesteron,
  • (chứng) tăng progesteron huyết,
  • (chứng) tràn dịch cholesteron ngực,
  • progesterone,
  • (chứng) đọng cholesterol,
  • hocmonhoàng thể, progesteron,
  • chất ức chế cholesterol,
  • cholesterol huyết bình thường,
  • chứng tăng cholesterol - mật,
  • cholesterol - huyết bình thường,
  • một khối gồm có chủ yếu là các mảnh tế bào trong đó có các tinh thể cholesterol,
  • / ´spouks¸wumən /, danh từ, số nhiều spokeswomen (giống đực) .spokesman, nữ phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, mouth , spokesman , spokesperson
  • cholesteraza,
  • cholesteron,
  • paracholesterin,
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
  • (chứng) đọng cholesteron,
  • cholesterol,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top