Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kèo” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nối keo, mối nối dán (keo), sự liên kết dán (keo), chỗ nối dán, điểm dán, mối dán keo, mối hàn bằng keo,
  • thanh liên kết, cần nối, thanh kéo kẹp, bulông neo, rô tuyn, thanh kéo,
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • / 'teik,ouvə /, giành quyền kiểm soát, tiếm quyền, sự mua lại để giành quyền kiểm soát công ty, thôn tính, thôn tính, chiếm đoạt, sự nắm quyền kiểm soát, tiếp thu, tiếp quản công ty, reverse takeover,...
  • / kən'fekʃənə /, Danh từ: người làm/bán bánh/mứt/kẹo, người bán mứt kẹo, Kinh tế: người làm kẹo,
  • / contractual /, Tính từ: bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước, Kinh tế: bằng hợp đồng, theo hợp đồng, theo khế ước theo giao kèo, contractual...
"
  • / ´trækə /, Danh từ: người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt, tàu kéo, hệ theo dõi, bộ theo dõi, Xây dựng: tàu kéo,
  • trục quét, cầu được kéo, cầu móc theo, trục móc theo, trục bánh xe rơmoóc, trục bánh xe xe rơmooc, trục kéo,
  • sự kéo, sự dắt, sự kéo, sự lai, Danh từ: sự kéo; sự lai,
  • đệm dưới kèo, tầm gối (kèo, giàn),
  • / ´kʌtlə /, Danh từ: người làm dao kéo; người sửa chữa dao kéo, người bán dao kéo,
  • lưỡi cắt, lưỡi kéo, rotary shear blade, lưỡi cắt quay, shear blade stroke, hành trình của lưỡi kéo, stroke of shear blade, độ mở rộng lưỡi kéo
  • công suất, công suất danh định, công suất tiêu chuẩn, định mức công suất, công suất danh định, motor power rating, công suất động cơ, takeoff power rating, định mức công suất cất cánh, takeoff power rating,...
  • / trækʃn /, Danh từ: sự kéo; sức kéo; lực kéo, (y học) phương pháp điều trị bằng kéo chân, tay.. liên tục, she's injured her back and is in traction for a month, cô ấy đã bị đau...
  • / ə'kei∫ə /, Danh từ: (thực vật học) cây keo, Hóa học & vật liệu: cây keo,
  • hạt keo, hạt keo.,
  • kẹp kéo thai có cần kéo,
  • lỗi thừa kế, lỗi kế thừa, sai số thừa hưởng, sai số kéo theo, lỗi vốn có, lỗi kéo theo, sai số tích lũy,
  • cái kẹp (kéo) căng, vấu kéo căng,
  • Danh từ: trạng thái keo; độ keo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top