Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kèo” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / trʌs /, Danh từ: bó cỏ khô, rơm, cụm (hoa), (kiến trúc) vì kèo, giàn (khung đỡ mái nhà, cầu...), (y học) băng giữ (dùng cho người bị chứng thoát vị đeo), Ngoại...
  • / skreip /, Danh từ: sự nạo, sự cạo, tiếng nạo, tiếng cạo kèn kẹt, tiếng sột soạt, (thông tục) tình trạng lúng túng, khó xử (do cách cư xử dại dột..), sự kéo lê chân...
  • / puə /, Tính từ .so sánh: nghèo, túng, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, ( - in) ít có, nghèo, xấu, kém; phẩm chất kém, không đầy đủ (thức ăn..); kém hơn, không đáng kể; tồi,...
  • / bɔnd /, Danh từ: dây đai, đai buộc; ( (nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích,...
  • sự biến dạng căng, sự biến dạng kéo, công kéo, sự biến dạng kéo, biến dạng kéo, công kéo, độ giãn, lực kéo, sự biến dạng kéo,
  • thí nghiệm kéo, phép thử kéo, sự thí nghiệm kéo, sự thí nghiệm kéo đứt, sự thử kéo, sự thử độ bền kéo, sự thử đứt, sự thử sức bền kéo, sự thử sức căng, sự thử kéo, sự thử đứt, repeated...
  • Danh từ: Đòn kéo, rầm kéo, đòn kéo, đất sét trong lò làm kính, móc kéo, Địa chất: cần kéo, lực kéo,...
  • biến dạng kéo, công kéo, lực kéo, sự biến dạng kéo, sự biến dạng kéo,
  • Danh từ: mối liên kết; cầu nối, trình liên kết, mối liên kết, cầu nối, bộ liên kết, buộc viên, cross linker, bộ liên kết chéo,...
  • thanh kéo, thanh chịu kéo, thanh kéo, thanh chịu kéo,
  • phép thử kéo, sự thí nghiệm kéo, sự thí nghiệm kéo đứt, sự thử kéo, sự thử đứt, sự thử kéo, sự thử đứt, thử nghiệm kéo,
  • sự thử kéo, thử kéo, phép thử kéo, sự thử kéo,
  • sự hỏng khi kéo, sự phá hoại do kéo, sự phá hỏng do kéo, sự phá hủy do kéo, sự kéo đứt,
  • lực kéo, lực kéo, Địa chất: lực kéo, sức kéo,
  • sự truyền đa công phân thời thống kê, ghép kênh phân chia thời gian theo thống kê,
  • độ bền kéo đứt, cường độ chịu kéo, cường độ kéo, sức chịu đứt gãy, độ bền chống rách, độ bền đứt, độ bền đứt giới hạn, độ bền kéo, độ bền lực kéo, độ bền kéo giới hạn,...
  • mẫu kéo thử, mẫu thử kéo, mẫu thử kéo, mẫu thử kéo,
  • chi tiết thử kéo, mẫu vật thử kéo, mẫu thử kéo, mẫu thử (độ) kéo,
  • sức bền kéo tức thời, đàn hồi kéo, độ bền kéo, giới hạn bền kéo,
  • phần tử chịu kéo, thanh (chịu) kéo (giàn), cấu kiện chịu kéo, bộ phận chịu kéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top