Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kèo” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cần nối, thanh kéo, thanh liên kết, thanh nối, thanh truyền, thanh nối, thanh nối,
  • thanh trụ kép (kèo), trụ gia cứng bằng thanh, trụ gia cứng dây, Kỹ thuật chung: cột giằng,
  • / ʌn´fleivəd /, Tính từ: không mùi vị, không thơm (kẹo...), Thực phẩm: có mùi thơm, có vị ngon
  • đường sắt (kéo) cáp, đường cáp treo, đường sắt cáp treo, Địa chất: đường cáp, đường sắt cáp treo,
  • Danh từ: nhân công đem từ nước ngoài vào, nhân công giao kèo, nhân công làm theo hợp đồng,
  • Danh từ: con đường dọc theo bờ sông hoặc con kênh (trước đây được dùng cho ngựa kéo thuyền..),
  • Danh từ: sự chằng buộc; ghép thành chuỗi, sự (kéo) căng dây dẫn, sự treo nâng, sự căng dây (ở đường dây), sự chằng,
  • / ´dʒelifi´keiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự đông keo, sự gelatin hóa, sự tạo gel, Kinh tế: sự làm đông, sự đông,
  • báo cáo thời tiết, bản thông báo thời tiết, weather report for landing, báo cáo thời tiết cho hạ cánh, weather report for takeoff, báo cáo thời tiết cho cất cánh
  • bre & name / blʌnt /, hình thái từ: Tính từ: cùn (lưỡi dao, kéo...), lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói), Đần, đần...
  • / 'tæblit /, Danh từ: tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo), xếp giấy ghim lại, Cơ...
  • / kən´træktid /, Tính từ: theo giao kèo, chật hẹp, hẹp hòi (quan điểm), co lại, cau lại, bị rút gọn; dung hợp, Toán & tin: bị rút ngắn, bị co...
  • / ´wʌn¸hɔ:s /, tính từ, dùng một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ, a one-horse cart, một chiếc xe độc mã, a one-horse town, một thị trấn buồn
  • / skri:d /, Danh từ: bài diễn văn dài, bài viết dài, nhạt nhẽo, lớp láng nền, Xây dựng: cán nền, miết phẳng, sự gạt, sự thanh kéo, thanh xoa phẳng...
  • / 'bezl /, Danh từ: mép vát (kéo), mặt vát (ngọc, kim cương), gờ để lắp mặt kính (đồng hồ), Cơ khí & công trình: khung lắp, gờ lắp mặt kính,...
  • công suất ra, công suất trích ra, sự cất cánh động lực, sự trích công suất, sự trích công suất từ động cơ chung đến máy côngtác, power takeoff side, phía trích công suất ra
  • / twit∫ /, Danh từ: (thực vật học) cỏ băng, sự co giật (mặt, chân tây...); chứng co giật, cái kẹp mũi ngựa, sự giật, sự kéo, Ngoại động từ:...
  • / stick /, Danh từ: cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng...
  • hệ giám sát, hệ kiểm tra, hệ quan sát, hệ thống kiểm tra, hệ thống điều khiển, thiết bị điều khiển, takeoff monitoring system, hệ giám sát cất cánh, laser monitoring system, hệ kiểm tra bằng laze
  • / im'pedimənt /, Danh từ: sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại, Điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top