Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Micturate” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngộ độc barbiturate.,
  • một loại bacbiturate (dùng chữa mất ngủ và lo âu),
  • thuốc ngủ barbiturate.,
  • / ¸miktjə´riʃən /, Danh từ: sự đi đái, Y học: tiểu tiện, micturition syncope, ngất sau tiểu tiện
  • một chất bacbiturate tác dụng trung gian,
  • loại barbiturate,
  • một loài barbiturate gây ngủ và làm dịu trong các trường hợp mất ngủ và lo âu,
  • (barbital) thuốc loại barbiturate.,
  • loại barbiturate tác động ngắn,
  • loại barbiturate natri dùng uống hoặc tiêm,
"
  • một loại barbiturate để trị mất ngủ. dùng lâu,
  • / ´mætju¸reit /, Nội động từ: mưng mủ, chín (trái cây), Ngoại động từ: làm cho mưng mủ, Kinh tế: chín, chín tới,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top