Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mistimed” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌmʌltiˈmidiə, ˌmʌltaɪˈmidiə /, đa môi trường, đa phương tiện, đa truyền thông, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa môi trường tương tác, mmx ( multimediaextension ), sự mở rộng đa môi trường,...
  • đầu ra multimedia nhiều người dùng,
  • dịch vụ multimedia nghe nhìn,
  • mạng dây cáp, mạng cáp, cable network panel (cnp), panen mạng cáp, multimedia cable network system (mcns), hệ thống mạng cáp đa phương tiện
  • máy tính đa phương tiện, máy tính multimedia, máy tính cá nhân (pc) đa phương tiện,
  • đa phương tiện tương tác, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa phương tiện tương tác
  • hệ thống số, advanced digital system (ads), hệ thống số cao cấp, binary digital system, hệ thống số nhị phân, digital system multimedia communication control (dsmcc), điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ...
  • / ´a:mistis /, Danh từ: sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, armistice day(us...
  • / 'si:s'faiə /, Danh từ: sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn, Từ đồng nghĩa: noun, armistice , suspension of hostilities , truce
  • / 'krisməs /, lễ nôen, lễ giáng sinh, Từ đồng nghĩa: noun, christmastide , christmastime , festive season , nativity , noel , yule , yuletide
"
  • / ¸mis´taim /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: nói không đúng lúc, làm không đúng lúc,
  • khối mìn (bị) câm, sự nạp mìn hỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top