Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not uniform” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • không đồng đều, không đồng nhất, không đều, (adj) không đều, không đồng nhất, non-uniform settlement, độ lún không đồng đều, non-uniform memory access (numa), truy...
  • không đều, non uniform flow in open channel, dòng không đều trong dòng dẫn hở, non uniform memory access (numa), sự truy cập bộ nhớ không đều, non uniform memory access machine, máy truy cập bộ nhớ không đều, non uniform...
"
  • hàm quyết định, uniformly best decision function, hàm quyết định tốt nhất đều
  • Toán & tin: (giải tích ) sự đơn trị hoá, sự làm đều, sự làm đều, uniformization of analytic function, sự đơn trị hoá một hàm giải...
  • ánh xạ liên tục, uniformly continuous mapping, ánh xạ liên tục đều
  • tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải trọng biến đổi đều
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / ´ju:ni¸fɔ:md /, tính từ, mặc đồng phục, mặc quân phục, uniformed staff, nhân viên mặc đồng phục
  • Thành Ngữ:, in uniform, mặc đồng phục, mặc quân phục
  • như service uniform,
  • hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận, Y học: (reno-) prefíx chỉ thậ,
  • bộ luật thương mại, mã điện thương mại, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất, uniform commercial code, bộ luật thương mại thống nhất (mỹ)
  • sóng phảng, sóng phẳng, plane wave front, mặt sóng phẳng, uniform plane wave, sóng phẳng đều, uniform plane wave, sóng phẳng đồng nhất
  • dòng đều, dòng chảy đều đặn, dòng chảy đều, uniform flow of water, dòng chảy đều đặn của nước, uniform flow of water, dòng chảy đều đặn của nước
  • đẳng dạng, equiform geometry, hình học đẳng dạng, equiform group, nhóm đẳng dạng, equiform transformation, phép biến đổi đẳng dạng
  • chuyển động chậm dần, uniform (ly) decreasing motion, chuyển động chậm dần đều
  • chuyển động nhanh dần, uniform increasing motion, chuyển động nhanh dần đều, variable increasing motion, chuyển động nhanh dần không đều
  • Idioms: to be uninformed on a subject, không được cho biết trước về một vấn đề
  • / ¸ʌnin´fɔ:md /, Tính từ: không am hiểu, không có thông tin đầy đủ, dốt nát, không có học thức, không biết, Từ đồng nghĩa: adjective, an uninformed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top