Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ralenti” Tìm theo Từ | Cụm từ (334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số nhiều củalentigo,
  • antimoan trắng valentinit,
  • bậc valenti,
"
  • / ¸poukoukju´ræntizəm /, như pococurantism,
  • / ´sækrəmənt /, Danh từ: (tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích, ( the sacrament) lễ ban thánh thể; thánh lễ, vật thiêng (như) the blessed sacrament, the holy sacrament, lời thề, lời...
  • / ¸poukoukju´ræntizəm /, danh từ, tính thản nhiên, tính thờ ơ, tính hờ hững,
  • Địa chất: galen, galenit,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talented
  • / ´fræntik /, Tính từ: Điên cuồng, điên rồ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be frantic with pain, đau...
  • Địa chất: galen, galenit,
  • / 'tæləntid /, Tính từ: có tài; có khiếu, Từ đồng nghĩa: adjective, a talented pianist, một người chơi pianô có tài, able , accomplished , adept , adroit ,...
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • / gə'li:nə /, Danh từ: (khoáng chất) galen, Kỹ thuật chung: ga len, galen, Địa chất: galen, galenit, galena detector, máy tách sóng...
  • Danh từ số nhiều của .rallentando: như rallentando,
  • Tính từ: (âm nhạc) với tốc độ giảm dần, chậm dần, Danh từ, số nhiều rallentandos, .rallentandi: (âm...
  • đương lượng rơngen, mano-roentgen equivalent, đương lượng rơngen sinh vật, physical roentgen equivalent, đương lượng rơngen vật lý
  • sự kiểm soát sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, iud , abortion , abstinence , birth prevention , conception prevention , condom , contraception , contraceptive , diaphragm , family planning , method of preventing...
  • Danh từ, cũng gram-equivalent: Đương lượng-gam,
  • / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
  • / ,trænzət'læntik /, Tính từ: Ở phía bên kia Đại tây dương, từ phía bên kia Đại tây dương, Đi qua Đại tây dương, vượt Đại tây dương, về những nước ở cả hai bên bờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top