Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ralenti” Tìm theo Từ | Cụm từ (334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸æntiə´pa:θeid /, tính từ, chống lại tệ phân biệt chủng tộc,
  • / ´æntifɔn /, Danh từ: bài thánh ca, bài tụng ca,
  • đương lượng cát, đương lượng cát, sand equivalent test, thử đương lượng cát
  • / ´skæntiz /, danh từ số nhiều, (thông tục) xì líp (đàn bà),
  • / ¸æntimai´kɔtik /, Tính từ: chống nấm, Y học: chống nấm, trị nấm,
  • / ¸ænti¸daiju´retik /, Tính từ: chống lợi tiểu, Danh từ: thuốc chống lợi tiểu,
  • / ¸ænti´siərəm /, Danh từ: huyết thanh miễn dịch, Y học: kháng huyết thanh,
  • Toán & tin: (sự) tuyến tính hoá, equivalent linearzition, (sự) tuyến tính hoá tương đương
  • / ¸sikə´fæntik /, tính từ, nịnh hót, bợ đỡ, a sycophantic smile, một nụ cười nịnh bợ
"
  • đương lượng nhiệt, sự cân bằng nhiệt, đương lượng nhiệt, heat equivalent of work, đương lượng nhiệt của công
  • / ¸ænti¸trini´tɛəriən /, tính từ, chống thuyết ba ngôi một thể, danh từ, người chống thuyết ba ngôi một thể,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenteous , plentiful , substantial , voluminous
  • / 'kæntiən /, tính từ, (triết học) (thuộc) triết học căng, danh từ, (triết học) môn đệ của căng; người theo triết học căng,
  • / ¸æntipə´θetik /, Tính từ: có ác cảm, gây ác cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, hostile , averse...
  • / ¸ænti´klɔk¸waiz /, Tính từ, phó từ: Đi ngược chiều kim đồng hồ, Toán & tin: ngược chiều kim đồng hồ, Xây dựng:...
  • / ´æntidʒən /, Danh từ: (y học) sinh kháng thể, kháng nguyên, Y học: kháng nguyên, Kinh tế: chất kháng nguyên, antigen unit,...
  • / ¸ænti´stætik /, Tính từ: giảm hậu quả của tĩnh điện, Cơ - Điện tử: (adj) khử tĩnh điện, Điện lạnh: chống tĩnh...
  • / ´pɔm¸grænit /, Danh từ: quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree, Kinh tế: quả lựu, pomegranate juice, (thuộc ngữ) nước lựu, pomegranate seeds, (thuộc...
  • / ¸ænti´neitəl /, Tính từ: trước khi sinh, trước khi đẻ, tiền sản, Danh từ: việc khám thai, antenatal troubles, những biến chứng tiền sản
  • / ¸ænti´trʌst /, Tính từ: (thương nghiệp) chống lại các tờ rớt, chống độc quyền, Kinh tế: chống độc quyền, chống tờ-rớt, chủ nghĩa chống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top