Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reviling” Tìm theo Từ | Cụm từ (491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun, abuse , billingsgate , contumely , invective , obloquy , railing , reviling , scurrility , scurrilousness,...
  • / ´kwibliη /, danh từ, sự chơi chữ, sự nói nước đôi; sự nói lảng; sự hay lý sự cùn, sự nguỵ biện, Từ đồng nghĩa: adjective, captious , casuistic , caviling , elusive , evasive...
  • / ´fɔ:lt¸faindiη /, danh từ, sự bắt bẻ, sự chê trách; sự bới móc, Từ đồng nghĩa: adjective, captious , carping , censorious , hypercritical , overcritical , berating , caviling , niggling ,...
  • trần giả, trần treo, trần treo, suspended ceiling (system), hệ trần treo, suspended ceiling board, tấm trần treo, suspended ceiling system, hệ thống trần treo
  • đo độ cao, sự xoa phẳng, cao đạc, đo thủy chuẩn, sự chĩa, ngắm, sự làm đều, sự phân cấp, sự san bằng, leveling survey, sự đo thủy chuẩn, leveling of building...
  • trần thu âm, trần (cách) âm, trần cách âm, acoustical ceiling system, hệ thống trần cách âm, continuous acoustical ceiling, trần cách âm liên tục, suspended acoustical ceiling, trần cách âm treo, acoustical ceiling system,...
  • máy điện tĩnh, máy điện, máy phát điện, electric machine servicing workshop, phân xưởng sửa chữa máy điện
  • Tính từ: bù lại, bù đắp, all the defeats without any of countervailing victories, toàn là bại trận chứ chẳng có thắng lợi nào bù lại,...
"
  • trần ván, finished plank ceiling, trần ván nhẵn
  • trần đục lỗ, perforated ceiling board, tấm trần đục lỗ
  • bề mặt xe chạy, mặt đường, bituminous road surface treatment, sự xử lý mặt đường bitum, road surface grading, sự san mặt đường, road surface leveling, sự san mặt đường
  • sự lát ván trần, tấm trần, finished ceiling boarding, tấm trần trang trí
  • khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs, khối phòng chưa có trần
  • / ´kauntə¸ʃa:ft /, Cơ khí & công trình: trục đối, Ô tô: bánh săng-guých, Kỹ thuật chung: trục truyền chung, ceiling...
  • trần ván, rough board ceiling, trần ván thô
  • trần trát, flat plastered ceiling, trần trát vữa
  • xem curvilinear,
  • tọa độ cong tuyến tính, hệ tọa độ cong, tọa độ cong, orthogonal curvilinear coordinates, tọa độ cong trực giao
  • / ´a:ki¸fɔ:m /, Tính từ: dạng cung, Kỹ thuật chung: hình cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , bowed , curved , curvilinear...
  • / baud /, tính từ, có hình thức cong như cái cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top