Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sôi” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ei´saizmik /, Kỹ thuật chung: chống động đất, không có động đất, aseismic joint, khe chống động đất, aseismic joint, mối nối chống động đất, aseismic section, ngăn chống...
  • / ´poinənsi /, danh từ, vị cay, tính chua cay (lời châm chọc); tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...), tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói), tính cảm động; nỗi thương tâm
  • / kræm /, Danh từ: sự nhồi sọ, sự luyện thi, Đám đông chật ních, (từ lóng) lời nói dối, lời nói láo, lời nói dóc, Ngoại động từ: nhồi, nhét,...
  • chống chấn động, chịu được động đất, chống động đất, antiseismic insert, tấm đệm chống động đất, antiseismic joint, mối nối chống động đất, antiseismic...
  • Danh từ: tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc, tính chất chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, sôi nổi, nhiệt tình,...
  • đường cong điểm sôi, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh, refrigerant boiling point curve, đường cong điểm sôi môi chất lạnh
"
  • sự thay đổi tốc độ, cấu sang số, cấu sang số truyền động, sang số, sự sang số, gear shift lever, cần sang số (xe hơi), gear shift lever fulcrum ball, quả gối cần sang số, gear shift lever knob, cần sang số,...
  • / ʌn´sei /, Ngoại động từ .unsaid: chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...), hình thái từ:
  • / ri´ni:g /, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) từ bỏ (xứ sở...), (thông tục) bội ước, không giữ lời hứa, nuốt lời, thất hứa, không ra một con bài cùng hoa (trong cách chơi...
  • biên lỗi, giới hạn lỗi, giới hạn sai số, phạm vi sai số,
  • sai số tỉ đối, sai số tỷ đối, lỗi tương đối, lỗi liên quan, sai số tương đối, limit relative error, sai số tương đối giới hạn
  • giá đánh giá, giá đánh giá là giá dự thầu đã sửa lỗi và hiệu chỉnh các sai lệch (nếu có), được quy đổi về cùng mặt bằng (kỹ thuật, tài chính, thương mại và các nội dung khác) để là cơ sở...
  • giới hạn lỗi, giới hạn sai số, Địa chất: giới hạn sai số,
  • / ´setld /, Tính từ: không thay đổi, không có khả năng thay đổi; chắc chắn, ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, Đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, Đã định...
  • / ´pa:¸bɔil /, Ngoại động từ: Đun sôi nửa chừng, nấu chín tới, luộc sơ, (nghĩa bóng) hun nóng (mặt trời..), Thực phẩm: chần qua nước sôi, hấp...
  • / ´fʌηki /, tính từ, (nói về (âm nhạc)) sôi nổi, có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi, mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường), tân thời, hiện đại, Từ...
  • / 'fɔ:lshud /, Danh từ: sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm, sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối, Kỹ...
  • / 'bɔiənsi /, Danh từ: sự nổi; sức nổi, khả năng chóng phục hồi sức khoẻ, tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ, (thương nghiệp) xu thế lên giá, Giao...
  • / ri´nju: /, Ngoại động từ: thay mới, làm mới lại, hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian...
  • giới hạn (bền chịu), giới hạn bền mỏi, giới hạn mỏi, sức bền mỏi, corrosion fatigue limit, giới hạn mỏi gỉ, fatigue limit stage, trạng thái giới hạn mỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top