Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sôi” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • / ˈfleɪmɪŋ /, Tính từ: Đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu; đề cao...
  • / ´ekwi¸vouk /, danh từ, lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ,
  • / smiə /, Danh từ: Đốm bẩn, vết bẩn, sự xét nghiệm kính phết (mẫu của một chất phết lên bản kính để soi kính hiển vi), chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ;...
  • sự thử ăn mòn, sự thử chịu mòn, thử ăn mòn, thí nghiệm ăn mòn, corrosion test in boiling liquids, thí nghiệm ăn mòn trong chất lỏng sôi
  • / in´tensnis /, danh từ, tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội, tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, tính dễ xúc cảm mạnh mẽ,
  • / dʒest /, Danh từ: lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười, đích để mọi người chế giễu, Nội...
  • mức truyền, relative transmission level, mức truyền tương đối, transmission level meter, máy đo mức truyền, zero transmission level reference point, điểm tham chiếu mức truyền số không
  • ống trao đổi nhiệt (trong lò hơi), ống dẫn nước, ống nước, cooling water tube, ống nước giải nhiệt, water tube bank, giàn ống nước, water tube boiler, nồi hơi ống nước, water-tube boiler, nồi hơi có ống...
  • điểm sôi (nhiệt độ), điểm sôì, điểm sôi, nhiệt độ sôi, điểm sôi, atmospheric boiling point, điểm sôi áp suất thường, atmospheric boiling point, điểm sôi khí quyển, average boiling point, điểm sôi trung...
  • / i¸reidi´eiʃən /, Danh từ: sự soi sáng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), sự sáng chói, tia sáng, (vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, Môi trường:...
  • / ɔ:f /, Phó từ: tắt, Đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, tet is not far off, sắp đến tết rồi, hẳn, hết, thôi, nổi bật, Giới từ: khỏi,...
  • / siɳ /, Ngoại động từ .sang, .sung: hát, ca hát, hát một bài hát, ca ngợi, Nội động từ: hát, hót, reo (nước sôi...); thổi vù vù (gió), Ù (tai),...
  • mối nối tiêu chuẩn đơn, mối hàn đối đầu tiêu chuẩn, mối hàn lồi chữ v,
  • / ´su:θ¸seiiη /, danh từ, sự bói toán, lời bói toán; lời tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, divination , oracle , vaticination , vision
  • khe nứt trượt, đầu nối co giãn, tiếp hợp co giãn, mối nối trượt, sự ghép trượt, khớp trượt, khớp tự lựa, khớp các đăng, khớp nối trượt, mối ghép bù trừ, khớpnối trượt, slip joint coupling,...
  • đầu nối sợi quang, mối ghép cáp quang, mối nối sợi quang, sự ghép nối sợi quang,
  • / hə´ræη /, Danh từ: bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), Động từ: diễn thuyết, kêu gọi,...
  • / ´vigərəsnis /, danh từ, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự mạnh mẽ, sự hoạt bát, tình trạng đầy sinh lực, tính chất hùng hồn, tính chất mạnh mẽ, tình trạng đầy khí lực (lời lẽ..), sự mạnh khoẻ,...
  • Ngoại động từ: khởi động bằng cách đẩy xe rồi cài số, mồi khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top