Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sôi” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lɪɳk /, Danh từ: mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc ( = 0, 20 m), ( số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc; chỗ nối;...
  • mối nối chát vữa, mối nối đổ bêtông, mối nối liền khối, mối nối trát vữa,
  • mối hàn đầu tiếp đầu, mối hàn đối, mối hàn đối đầu, mối hàn giáp, hàn đối đầu, hàn nối đầu, mối hàn mí, mối hàn giáp mối, mối hàn đối đầu,
  • mạch xây đứng và thẳng, liên kết đối đầu, mạch xây thẳng (xây tường), mối liên kết thẳng, mối nối đối đầu, mối nối thẳng,
  • / ´spriηinis /, Danh từ: tính co dãn, tính đàn hồi, sự có tính chất khoẻ mạnh, sự sôi nổi; sự nhún nhảy (bước đi), Xây dựng: đàn hồi [tính...
  • Danh từ: người buôn ngoại tệ và hối phiếu, người môi giới hối đoái, người môi giới ngoại hối,
  • Danh từ; cũng soiree: buổi dạ hội (nhất là dành cho (âm nhạc), cuộc nói chuyện..),
  • Danh từ: (thể thao) người chơi giỏi nhất của đội, người giỏi nhất, Tính từ: (thuộc) người chơi giỏi nhất của đội; người giỏi nhất,
  • / hint /, Danh từ: lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, Động từ: gợi ý nhẹ nhàng, nói...
  • / ´fi:vəriʃ /, Tính từ: có triệu chứng sốt; hơi sốt, gây sốt, làm phát sốt, có dịch sốt (nơi), xúc động, bồn chồn, sôi nổi, háo hức, Từ đồng...
  • / i´reidi¸eit /, Ngoại động từ: soi sáng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm sáng ngời, cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi, Toán &...
  • Danh từ: sợi bện roi, veins stand out like whip-cord, mạch máu nổi lằn lên
  • đường cong chưng cất, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
  • mối ghép bằng mặt bích, ghép nối bằng cánh, liên kết bích, mối nối bằng bích, mối nối bằng mặt bích, khối nối mặt bích, mối nối bằng mặt bích, khớp bích, khớp nối bích, đầu nối bích, mối...
  • Phó từ: dễ co dãn, đàn hồi, có tính chất khoẻ mạnh, sôi nổi; nhún nhảy (bước đi),
  • /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt...
  • / ri´ziliənt /, Tính từ: bật nảy; co giãn, đàn hồi, sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản lòng, mau phục hồi (về thể chất hoặc tinh thần); kiên cường, Cơ...
  • Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo...
  • / 'tærədidl /, Danh từ: (thông tục) lời nói dối nhỏ, lời nói bịa, lời nói điêu, lời nói bậy, lời nói càn; chuyện tầm phào, that's all taradiddle!, toàn chuyện nhảm nhí!,
  • khắc phục lỗi, phục hồi lỗi, sự phục hồi lỗi, khôi phục lỗi, sự bẫy lỗi, sự khắc phục lỗi, sự khắc phục sai hỏng, sự xử lý lỗi, error recovery manager (erm), bộ quản lý phục hồi lỗi, error...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top