Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sôi” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kwa:m /, Danh từ: mối lo ngại, nỗi e sợ, nỗi day dứt, nỗi băn khoăn, sự nôn nao, sự buồn nôn (đứng ngồi không yên), Từ đồng nghĩa: noun,
  • quang thể học, sợi quang, fiberoptic connection, cáp sợi quang, fiberoptic connection, mối nối sợi quang, fiberoptic connector, bộ nối sợi quang, fiberoptic connector, cấu nối...
  • / kɔ:l /, Danh từ: tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, tiếng gọi, sự mời, sự triệu...
  • / ʌn´tru:θful /, Tính từ: sai sự thật, không xác thực, không chính xác (tin tức), không thực, không đúng sự thực, nói láo, nói dối (lời nói), không thật thà, không chân thật,...
  • giá sai biệt mua bán (chứng khoán), tiền lời của người môi giới chứng khoán,
  • số dự trữ tiền mặt bằng ngoại tệ của ngân hàng, số ngoại tệ nắm giữ, tiền lời đổi tiền, tình trạng dự trữ ngoại hối, vị thế ngoại hối, net exchange position, tình trạng dự trữ ngoại hối...
  • / gein´sei /, Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học): chối cãi, không nhận, nói trái lại, nói ngược lại, Hình thái từ: Từ...
  • / swim /, Danh từ: sự bơi lội; thời gian bơi, vực sâu nhiều cá (ở sông), tình hình chung, chiều hướng chung, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder, Nội...
  • / ´sinti¸leit /, Nội động từ: nhấp nháy, lấp lánh, bắn ra những tia lửa, phát sáng, lỗi lạc, tế nhị..; ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi, Hình thái...
  • / ə'brɔ:d /, Phó từ: Ở nước ngoài, ra nước ngoài, khắp nơi, đang truyền đi khắp nơi, ngoài trời (đối với trong nhà), (thông tục) nghĩ sai, nhầm, tưởng lầm, Kinh...
  • / ´lʌʃəs /, Tính từ: ngọt ngào; thơm ngát; ngon lành, ngọt quá, lợ, (trái cây)mọng, luscious lips: đôi môi mọng, (văn học) gợi khoái cảm, khêu gợi, Kinh...
  • nồi hơi ống nước, nồi hơi ống sôi, nồi hơi, ống nước, nồi súp de ống,
  • / 'pΛz(ә)l /, Danh từ: câu hỏi khó hiểu, câu hỏi khó trả lời; bí ẩn, câu đố, trò chơi (nhằm thử kiến thức, tài khéo léo..), sự bối rối, sự khó xử, vấn đề khó xử,...
  • / ´gɔsipə /, danh từ, người hay ngồi lê đôi mách, người hay kháo chuyện nói xấu; người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossipmonger , newsmonger , rumormonger...
  • / mis´kæri /, Nội động từ: sai, sai lầm, thất bại, thất lạc (thư từ, hàng hoá), sẩy thai, Từ đồng nghĩa: verb, abort , slip , misfire , miss
  • sôi màng, sự sôi màng, film boiling heat transfer, tỏa nhiệt khi sôi màng, film boiling heat transfer, trao đổi nhiệt khi sôi màng
  • / ˈdaʊn.ʃɪft /, Nội động từ: thay đổi lối sống (chuyển sang công việc lương thấp hơn, ít áp lực hơn nhằm làm cuộc sống trở nên thoải mái), xuống số, trả số,
  • / ʃæk /, Danh từ: lán, lều; ngôi nhà dựng lên một cách sơ sài, (tiếng địa phương) hạt rơi vãi (ngoài đồng ruộng); quả rơi rụng, Nội động từ:...
  • / ´misti¸fai /, Nội động từ: làm bối rối, làm hoang mang, làm ra vẻ bí ẩn, làm ra vẻ khó hiểu, người đánh lừa, người phỉnh chơi, người chơi khăm, Toán...
  • / ´gɔsipi /, danh từ, thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện), kể chuyện phiếm luận (văn), Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top