Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Soft-sell” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: cách dùng lời thuyết phục để bán hàng, Kinh tế: bán hàng dịu dàng, bán mềm,
  • Tính từ: có vỏ (mai) mềm, vỏ mềm,
  • Tính từ: bán được nhiều, bán chạy, rất được ưa chuộng, bán chạy, bán chạy nhất, a best-selling weekly, một tờ tuần báo bán rất...
  • biên giới ô mềm,
"
  • đệm bít kín mềm, vòng đệm mềm,
  • Thành Ngữ:, the hard/soft sell, bán theo kiểu nhồi nhét/mời mọc
  • hàng hóa bán chạy,
  • / sɔft /, Tính từ: mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ...
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • dòng bùn đá, bậu cửa, ngưỡng cửa,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • vỏ dạng cái chuông,
  • khối hỗn độn,
  • đệm kín tự điều chỉnh, đệm kín tự lựa,
  • có độ mềm trung bình, Tính từ: có độ mềm trung bình,
  • Tính từ: luộc lòng đào (trứng luộc nhanh sao cho lòng đỏ vẫn còn mềm),
  • Danh từ: tiền không đổi được (khó đổi được) thành vàng; thành tiền,
  • Danh từ & số nhiều: hàng tơ lụa,
  • Danh từ: mưa tuyết có hạt,
  • Tính từ: (thực vật) có lá mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top