Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soft-sell” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: hàng tơ lụa, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: hàng mềm, hàng dệt, hàng tiêu dùng không lâu bền, hàng tiêu thụ...
  • bàn phím mềm, bàn phím mềm (máy vi tính),
  • sự giới hạn mềm, sự hạn chế mềm,
  • in litô mềm, in nanô,
  • / ´sɔftə /, Danh từ: nhà nghiên cứu thần học ( thổ nhĩ kỳ),
  • / sut /, Danh từ: bồ hóng, muội, nhọ nồi, Ngoại động từ: phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi; bám bồ hóng, Xây dựng:...
  • / sɔ:t /, Danh từ: thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, (ngành in) thiếu bộ chữ, Ngoại động từ:...
  • / lɔft /, Danh từ: gác xép, chuồng bồ câu, (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn), Ngoại động từ: nhốt (bồ câu) trong chuồng, (thể dục,thể...
  • hàng mềm,
  • / sift /, Ngoại động từ: giần, sàng, rây, rắc, tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần, Nội động từ: rơi lấm tấm như bột rây...
  • / tɔft /, Danh từ: trại ấp, Đất (dùng làm) trại,
  • Danh từ: (thông tục) người yếu ớt, người yếu đuối (về thể chất), (thông tục) người nhu nhược, người tốt bụng, người ủy...
  • / ´soufə /, Danh từ: ghế xôfa, ghế tràng kỷ, Xây dựng: đi văng, ghế sofa, Từ đồng nghĩa: noun, chaise longue , chesterfield...
  • Danh từ:,
  • nước ngọt có ga,
  • thép mềm, thép mềm đặc biệt,
  • dụng cụ đo sắt nhẹ,
  • bùn mềm nhão,
  • gang thỏi mềm,
  • bột lúa mì mềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top