Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soft-sell” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: xà phòng mềm, lời nịnh bợ, Ngoại động từ: thuyết phục (ai) bằng nịnh hót,
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • gỗ mềm (cây lá kim),
  • Danh từ: vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng), vòm miệng mềm,
  • Danh từ: (âm nhạc) bàn đạp (trên đàn pianô làm tiếng êm hơn), Ngoại động từ: (thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu,...
  • gối êm,
  • khởi động lại mềm, sự khởi động lại mềm, sự khởi động lại nóng, thiết bị lại mềm,
  • Danh từ: tinh dịch của cá,
  • cao su mềm,
  • xúc xích mềm,
  • Danh từ: lời khen, lời tán tụng,
  • chất siêu dẫn mềm,
  • nền mềm, lớp lót mềm,
  • thời tiết ẩm ướt,
  • sự ủ mềm,
  • bản sao chép mềm, bản sao tạm thời, bản sao mềm, bản mềm,
  • bìa mềm, bìa thường,
  • Danh từ: ngoại tệ yếu; tiền không thể đổi thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác có nhu cầu lớn hơn, đồng tiền yếu, đồng tiền mềm, đồng tiền yếu, ngoại...
  • sự đào đất mềm, sự lấy đất mềm, sự đào trong đất mềm,
  • sự phủ kim loại mềm trên bềmặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top