Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tại” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.908) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / smait /, Danh từ: (thông tục) cái đánh cái đập, sự làm thử; sự cố gắng, Ngoại động từ .smote; .smitten: Đập, vỗ, đánh mạnh, làm thất bại,...
  • / səˈlɪsɪt /, Ngoại động từ: khẩn khoản, nài xin, cố đạt cho được, thu hút, gạ gẫm bán dâm, níu kéo, chài (gái điếm), Kỹ thuật chung: nài...
  • tài khoản gốc, tài khoản sổ cái, tài khoản tổng hợp, double column ledger account, tài khoản sổ cái hai cột
"
  • / di'nai /, Ngoại động từ: từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, từ chối, không cho (ai cái gì), báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai), Hình...
  • / smɔk /, Danh từ: Áo bờ lu; áo khoát ngoài (mặc ra ngoài các quần áo khác để khỏi bẩn..), Áo chửa (giống sơ mi, rộng rãi, thoải mái, nhất là phụ nữ mang thai), (từ cổ,nghĩa...
  • / proʊˈskraɪb /, Ngoại động từ: Đặt (ai) ra ngoài vòng pháp luật, trục xuất, đày ải, cấm, bài trừ (việc dùng cái gì coi (như) nguy hiểm), Từ đồng...
  • / 'i:vl /, Tính từ: xấu, ác, có hại, Danh từ: cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng...
  • / ¸disim´bɔdi /, Ngoại động từ: làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể, giải tán, giải ngũ (quân đội), hình thái từ:...
  • / bai´nɔrəl /, Tính từ: (thuộc) hai tai, dùng cho cả hai tai, Y học: hai tai, Điện: lập thể nổi, Kỹ...
  • / ,entə'tein /, Ngoại động từ: tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến,...
  • băng (tải) đai, guồng tải, băng chuyền, băng chuyền tải, băng tải, băng tải đai, băng truyền, băng tải, Địa chất: nóc, lưng, gáy, belt conveyor system, hệ thống băng chuyền,...
  • / ´sʌtʃ¸laik /, Đại từ & từ xác định: thuộc cùng một loại; như thế, như loại đó, Danh từ: những cái như vậy, những chuyện như vậy, you...
  • / ʌn´blɔk /, Ngoại động từ: khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả, rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe), Hình Thái Từ:
  • phí dịch vụ (xếp dỡ) container, phí làm hàng (tại bến cảng container)hay còn gọi là phí thc,
  • / ´pænidʒi¸raiz /, Ngoại động từ: ca ngợi, tán tụng, Từ đồng nghĩa: verb, acclaim , celebrate , eulogize , exalt , extol , glorify , hail , laud , magnify , praise,...
  • / ¸imprə´praiəti /, Danh từ: sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép, sự sai lầm, sự không đúng, sự không lịch...
  • sự phân loại lại chức vụ, sự tái phân loại chức vụ, tái phân loại chức vụ,
  • người lái xe ben, người lái xe tải, long-haul truck driver, người lái xe tải đường dài
  • / bi:tʃ /, Danh từ: sỏi cát ở bãi biển, bãi biển, không phải là cái gì quan trọng để được quan tâm chăm sóc, Ngoại động từ: cho (tàu thuyền)...
  • / ʌn´ræp /, Ngoại động từ: mở gói, mở bọc; trải ra (cái gì đã quấn), Hình Thái Từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top