Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thiên” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.376) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸dekli´neiʃən /, Danh từ: sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, (thiên văn học) độ lệch, độ thiên, (ngôn ngữ học) biến cách, (từ cổ,nghĩa cổ) sự suy sụp, sự...
  • / reiʤ /, Danh từ: sự thịnh nộ, sự giận dữ; cơn thịnh nộ, cơn giận dữ dội (của người), sự dữ dội trong thiên nhiên; sự cuồng bạo, sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...),...
  • sự điều khiển môi trường, kiểm soát môi trường, sự kiểm tra môi trường, điều chỉnh môi trường, bảo vệ môi trường (thiên nhiên), sự kiểm soát môi trường,
  • giếng cát (thiên nhiên), mạch cát (thiên nhiên),
  • / ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram, (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu...
  • / ´frendli /, Tính từ: thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) ( friend) thuộc phái quây-cơ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Toán & tin: được hoàn thiện , được cải tiến, mở mang, tận dụng, cải tiến, được cải thiện, được hoàn thiện, Từ...
  • Danh từ: sự gia tăng, sự lên giá, bước tiến, sự tiến bộ (cải thiện), ( + in something) sự tăng tiến; sự cải tiến cho tốt hơn,...
"
  • lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp hoàn thiện, finishing coat floating, sự láng lớp phủ hoàn thiện, finishing coat smoothing,...
  • từ thiên [độ từ thiên], độ từ thiên,
  • Danh từ: sự bán hàng từ thiện, bán hàng từ thiện, cuộc bán phước thiện (để quyên tiền cho hội),
  • sự làm phẳng mặt, sự hoàn thiện, hoàn thiện [sự hoàn thiện],
  • đá thiên nhiên, đá tự nhiên, natural stone facing, lớp ốp (bằng) đá thiên nhiên, natural stone industry, công nghiệp đá tự nhiên, natural stone slab, phiến đá tự nhiên, natural stone veneer, lớp ốp đá tự nhiên,...
  • máy tiện hoàn thiện, lớp trên mạ, lớp hoàn thiện,
  • / ´sæηktiti /, Danh từ: tính thiêng liêng, tính thần thánh; sự thánh thiện, sự bất khả xâm phạm, ( số nhiều) sự ràng buộc thiêng liêng, Từ đồng nghĩa:...
  • / lim /, Danh từ: (thiên văn học) quầng (ở quanh thiên thể), bờ, rìa, (thực vật học) phiến lá; phiến cánh hoa; phiến lá đài, (giải phẫu) chi, cành cây to, núi ngang, hoành sơn,...
  • / pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán & tin: (thiên văn ) sự tiếng động; tuế sai, Điện...
  • / ´ɛərəliθ /, danh từ, (thiên) thiên thạch,
  • / ¸su:pə´gæləksi /, Danh từ: (thiên nhiên) siêu ngân hà, Điện lạnh: siêu thiên hà,
  • / ´laiərə /, danh từ, số nhiều lyrac, (thiên) sao thiên cầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top