Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tolerantly” Tìm theo Từ | Cụm từ (12) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´tɔlərəntli /, phó từ, không khoan dung, cố chấp,
  • Phó từ: không chịu nổi, quá quắt, intolerably furious, hung hăng quá quắt
  • kháng lỗi, fault-tolerant system, hệ kháng lỗi
  • / ´tɔlərəbli /, phó từ, Ở mức độ vừa phải; khá tốt, he plays the piano tolerably, anh ấy chơi pianô khá tốt
"
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / ´tɔlərənt /, Tính từ: có sự dung thứ, thể hiện sự dung thứ; khoan dung, hay tha thứ, chịu đựng; kiên nhẫn, chịu được (thuốc), Xây dựng: khả...
  • bền nhiệt,
  • Tính từ: chịu muối; chịu nước mặn,
  • hệ kháng lỗi,
  • máy tính chấp nhận sai hỏng,
  • hệ tránh lỗi,
  • các hệ thống đĩa chịu được hỏng hóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top