Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trai” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´streitəniη /, Danh từ: sự nắn thẳng, Kỹ thuật chung: sự đo mức, sự nắn sửa, sự nắn thẳng, hot straightening, sự nắn nóng, angle iron straightening,...
  • trái khoán triển khai thường hoàn, trái phiếu gia hạn, trái phiếu triển hạn hoàn trả,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, go straight, hoàn lương, be honorable , go legit , mend one ’s ways , turn over a new leaf , walk the straight and narrow
  • prefìx. chỉ phíatrái hay bên trài.,
  • biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, sự biến dạng đàn hồi, sức căng đàn hồi, elastic strain energy, năng lượng biến dạng đàn hồi, elastic strain potential energy, thế năng biến dạng đàn hồi,...
  • trái khoán để hoàn trả, trái phiếu đảo nợ,
  • nợ được ưu tiên trả, nợ ưu tiên, trái vụ, trái khoản ưu tiên,
  • trái phiếu không được đảo nợ, trái phiếu không được hoàn trả,
  • các trái khoán không thể thường hoàn, các trái phiếu không thể hoàn trả,
  • / ´ʃi:t¸ʃæm /, danh từ, khăn phủ giường (trải lên trên khăn trải giường, khi ngủ thì bỏ ra),
  • / ,kɔntrə'vi:nə /, ngoại động từ, mâu thuẫn với, trái ngược với, vi phạm, phạm, làm trái (luật...), phản đối
  • / prə´tektəri /, danh từ, trại trẻ em cù bơ cù bất; trại trẻ em hư hỏng,
  • loạt xung, chùm xung, đoàn xung, chuỗi xung, dãy xung, pulse-train analysis, sự phân tích chuỗi xung, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung sinh từ tín hiệu đọc, off-tape synchronizing pulse train, dãy xung xuất từ tín...
  • chứng khoán tài chính có thể hoàn trả, trái phiếu hoàn trả,
  • / ¸iri´spɔnsəbl /, Tính từ: thiếu tinh thần trách nhiệm, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • trách nhiệm chung và liên đới, trái vụ liên đới, trách nhiệm (phối hợp và) liên đới, trách nhiệm liên đới chung và riêng, trách nhiệm phối hợp và liên đới,
  • / li:vou'routətəri /, Tính từ: quay về phía trái; quay ngược chiều kim đồng hồ, Kỹ thuật chung: quay trái,
  • / 'kɔntrait /, Tính từ: Ăn năn, hối hận, hối lỗi; tỏ rõ sự hối lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / in'kæmp /, Ngoại động từ: cho (quân...) cắm trại, Nội động từ: cắm trại (quân...), hình thái từ: Từ...
  • / hʌl /, Danh từ: vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, Ngoại động từ: bóc vỏ (trái cây), Danh từ: thân tàu thuỷ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top