Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trai” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chu trình lặp lại, cho các vật liệu trải qua một chu trình để dùng lại trong trạng thái ban đầu,
  • dầm ngàm, dầm ngàm 2 đầu, dầm ngàm hai đầu, rầm ngàm hai đầu, elastically restrained beam, dầm ngàm đàn hồi
  • / ʌn´ræp /, Ngoại động từ: mở gói, mở bọc; trải ra (cái gì đã quấn), Hình Thái Từ:,
  • / ¸sikətrai´zeiʃən /, Danh từ: sự đóng sẹo, sự lên da non, Y học: sự thành sẹo, liền sẹo,
  • / ´hʌηgə¸straik /, danh từ, cuộc đình công tuyệt thực, nội động từ, Đình công tuyệt thực,
  • phương pháp năng lượng, equivalent energy method, phương pháp năng lượng tương đương, strain energy method, phương pháp năng lượng biến dạng
  • / in´fi:bl /, Ngoại động từ: làm yếu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ,kɔmpli'mentəri /, Xây dựng: khen tặng, Kinh tế: sự biếu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / hə´bitju¸eit /, Động từ: hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to habituate...
  • / si´klu:d /, Ngoại động từ: tách biệt, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / səb´stænʃi¸eit /, Ngoại động từ: chứng minh, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to vote the straight ticket, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình
  • / 'krɔsaid /, Tính từ: (y học) lác mắt, lé mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, squint-eyed , strabismal , strabismic
  • / ´brau¸bi:t /, Động từ: hăm doạ, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • sốc đạntrái phá, Từ đồng nghĩa: noun, combat fatigue , hysterical neurosis , post traumatic stress syndrome , posttraumatic stress disorder
  • / ´smʌðə /, Ngoại động từ: bao phủ, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / di´reindʒd /, Tính từ: bị trục trặc (máy...), bị loạn trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective
  • / i'rædikeit /, Ngoại động từ: nhổ rễ, trừ tiệt, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • / ¸ru:di´mentəri /, như rudimental, Kỹ thuật chung: thô sơ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abecedarian ,...
  • Tính từ: tỏ ra bình tĩnh, tỏ ra tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, controlled , inhibited , noncommittal , restrained...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top