Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trai” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường (kẻ) thẳng, đường thẳng, divergent straight line, đường thẳng phân kỳ, gradient of a straight line, độ dốc của một đường thẳng, intercept form of the equation of a straight line, phương trình đường thẳng...
  • trai thái dương, phần trai của xương tháí dương,
  • trai thái dương, phần trai của xương tháí dương,
  • / ´straipi /, (thông tục) có sọc, có vằn, ' straipi, tính từ
  • tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu), tiền chênh lệch đổi lại trước kỳ (trái phiếu), tiền cược mua,
  • biến dạng chính, major principal strain, sự biến dạng chính lớn nhất, minor principal strain, biến dạng chính nhỏ nhất
  • giá chuộc lại, giá chuộc lại (cổ phiếu), giá hoàn trả (trái khoán), giá hoàn trả (trái phiếu), giá mua lại,
  • Danh từ: khăn trải bàn uống trà, khăn trải khay trà, khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa rửa (như) tea-towel,
  • trái phiếu phá sản, trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ),
  • sự chôn chặt, ngàm, sự bịt, sự lấp, restraining anchor cable, cáp treo ngàm, restraining moment, mômen ngàm
  • tenxơ biến dạng, tenxơ biến dạng, cauchy-green strain tensor, tenxơ biến dạng cauchy-green, directional strain tensor, tenxơ biến dạng có hướng
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right off, (như) right, forthwith , immediately , instant , instantly , now , right away , straightaway , straight off
  • trái phiếu đã rút tiền (trái phiếu đã thăm hoàn vốn), trái phiếu rút thăm,
  • Danh từ: (từ lóng) người thường, thường dân (trái với quân đội), ( số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ...
  • các hạn chế, các liên kết, các ràng buộc, ràng buộc, các ràng buộc, subject to the constraints, tùy thuộc vào các ràng buộc, feasible constraints, ràng buộc chấp nhận...
  • / ,tæsi'tə:niti /, danh từ, tính ít nói, tính lầm lì, tính không cởi mở, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , self-restraint , uncommunicativeness
  • / ['retɪsəns] /, Danh từ: tính trầm lặng, tính ít nói, sự dè dặt, kín đáo (trong lời nói..), Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , self-control , self-restraint...
  • / ´minə¸skju:l /, Tính từ: nhỏ xíu, rất nhỏ, viết thường (trái với viết hoa), Danh từ: chữ thường (trái với chữ hoa), Từ...
  • trái phiếu có thể chuộc lại, trái phiếu có thể thu hồi, trái phiếu hoàn trả tùy ý, trái phiếu thông báo hoàn trả,
  • thế năng biến dạng, công biến dạng, năng lượng biến dạng, năng lượng biến dạng, clastic strain energy in bending, năng lượng biến dạng uốn, clastic strain energy in bending, năng lượng biến dạng uốn đàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top