Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trifling matter” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.274) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´smætəriη /, danh từ, sự biết lõm bõm; kiến thức hời hợt, nông cạn (nhất là về một ngôn ngữ) (như) smatter, Từ đồng nghĩa: noun, to have a smattering of french, biết lõm bõm...
  • / ´traifliη /, Tính từ: không quan trọng, tầm thường, vặt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, trifling mistake,...
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • Idioms: to have a smattering of germany, sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức
  • Phó từ: ngột ngạt; khó thở, stiflingly hot, nóng ngột ngạt
  • bộ định dạng, bộ mẫu, bộ tạo khuôn, bộ khuôn, output formatter, bộ tạo khuôn ra
  • danh từ, (giải phẫu) chất xám (của vỏ não), (thông tục) trí tuệ, trí thông minh, a boy without much greyỵmatter, đứa trẻ kém thông minh
  • bột màu, chất nhuộm màu, chất tạo màu, chất màu, natural colouring matter, chất màu thiên nhiên, synthetic colouring matter, chất màu tổng hợp
"
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • / 'fi:kæl /, lắng [chắt lắng], tính từ, ( fecal matter) phân; cứt,
  • Idioms: to take steps in a matter, có biện pháp để giải quyết một vấn đề
  • Thành Ngữ:, to have clean hands in the matter, không dính líu gì về việc đó
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
  • / ´staifliη /, tính từ, ngột ngạt, khó thở, Từ đồng nghĩa: adjective, stifling weather, thời tiết ngột ngạt, close , stuffy
  • Thành Ngữ:, to put a good face on a matter, face
  • / 'sʌndri /, Tính từ: lặt vặt, tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to talk of sundry matters, nói...
  • Thành Ngữ:, so it be done , it matters not how, đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • Thành Ngữ:, not to mince matters ( one's words ), nói chẻ hoe; nói toạc móng heo
  • / əˈnʌðər /, Tính từ: khác, that's another matter, Đó là một vấn đề khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, Đại từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top