Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unclever” Tìm theo Từ | Cụm từ (20) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´klevə´klevə /, tính từ, ra vẻ thông minh, ra vẻ khôn ngoan, i never like a clever-clever blockhead, tôi chẳng bao giờ ưa nổi một thằng ngu mà cứ làm ra vẻ khôn ngoan
  • Idioms: to be unconversant with a question, không hiểu rõ một vấn đề
  • / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
  • Thành Ngữ:, to open ( uncover , pour out ) one's heart to somebody, th? l? tâm tình v?i ai
  • / tə'rifikli /, Phó từ: (thông tục) cực kỳ; hết sức; rất, terrifically rich, cực kỳ giàu có, terrifically clever, cực kỳ khôn khéo
  • Idioms: to be clever at drawing, có khiếu về hội họa
  • / ´bliəri /, Tính từ: mờ mắt, lờ mờ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dim , blurred , unclear , dull , cloudy...
"
  • Ngoại động từ: chặn (ai) không được chuẩn bị trước (nhất là trong thể thao), her cleverly disguised lob completely wrong-footed her opponent,...
  • Danh từ: sự khéo léo, sự khéo tay, Từ đồng nghĩa: noun, deftness , dexterity , skill , cleverness , ability , dexterousness...
  • Thành Ngữ:, too clever by half, (mỉa mai) quá ư là thông minh
  • / ´vʌlpain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) cáo; giống cáo, như cáo, (nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già, Từ đồng nghĩa: adjective, clever , crafty ,...
  • / 'kʌnʤəriɳ /, danh từ, trò ảo thuật, phép phù thuỷ, what clever conjuring !, trò ảo thuật mới khéo làm sao!
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • / ´seipiənt /, Tính từ: khôn khéo, khôn ngoan, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , astucious , astute , cagey * , canny , clear-sighted , clever , contemplative , discerning...
  • / ,kri:ei'tivəti /, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity software, phần mềm sáng tạo, cleverness , genius , imagination , imaginativeness ,...
  • / əd´rɔit /, Tính từ: khéo léo, khéo tay, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adept , apt , artful , clean , clever...
  • / ʌη´kʌvə /, Ngoại động từ: Để hở, mở (vung, nắp, giấy bọc...); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, làm cho hở, nói ra, tiết lộ, nói ra, để lộ; khám...
  • / ʌn'kliə /, Tính từ: không trong, đục, không rõ, không sáng; khó hiểu, (nghĩa bóng) không rõ ràng, không minh bạch, không phân minh, không tin, Toán & tin:...
  • / 'klevə /, Tính từ: lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, láu lỉnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top