Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A F” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • blowcase, giải thích vn : một thùng chứa hình quả trứng sử dụng trong viẹc di chuyển a xit hay các chất lỏng khác bằng áp suất không [[khí.]]giải thích en : a cylindrical or egg-shaped container used in moving acids...
  • acid conductor, giải thích vn : thiết bị dùng để đốt và làm bay hơi trong việc thủy phân axit hay chưng cất [[nước.]]giải thích en : the equipment used to heat and evaporate water from hydrolyzed acid or to distill water...
"
  • end-on position, gauss a position
  • a frame (roof)
  • a-frame roof
  • a-supply, giải thích vn : Điện thế cung cấp cho mạch , thiết bị điện hay điện tử .
  • xem í ới
  • a display, giải thích vn : màn hình ra đa trên đó mục tiêu xuất hiện dưới dạng xung phản xạ từ mục tiêu . khoảng cách giữa xung phản xạ với xung phát ra tỷ lệ với cự ly mục tiêu , biên độ xung tỷ...
  • a-connection
  • analog to digital (a to d, a/d)
  • billiard-room
  • colombian
  • acetate process, giải thích vn : một quy trình trong đó xenlulô kết hợp với a xít axetic và a xít sun fua ric làm cho nhựa hoặc sợi bị xen lu lô [[hóa.]]giải thích en : a process in which cellulose is combined with acetic...
  • arabic numerals
  • assembly language
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top