Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cáu bẩn” Tìm theo Từ (1.227) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.227 Kết quả)

  • Irascible; atrabilaire
  • (ngoại giao) quadripartite Hiệp định bốn bên accord quadripartite
  • Très affairé; très occupé Ngày mùa bận rộn très affairé pendant la moisson
  • Bo†te à sable
  • (hóa học) carbone
  • (hàng hải) wharf
  • (từ cũ, nghĩa cũ) rendre compte respectueusement; faire un rapport respectueux
"
  • Porter secours aux pauvres
  • sale; malpropre; crasseux; dégueulasse, sordide; répugnant, bàn tay bẩn, main sale, quần áo bẩn, vêtements malpropres, áo sơ-mi bẩn, chemise crasseuse, lão ta giàu mà bẩn, ce vieux est riche mais sordide
  • Hémisphère Bán cầu nam (địa lý; địa chất) hémisphère Sud Bán cầu não (giải phẫu học) hémisphères cérébraux
  • như tẩn mẩn
  • Grognon; bougon; revêche Người chồng cau cảu mari grognon Đứa bé cau cảu enfant bougon Người đàn bà cau cảu femme revêche
  • Précipité; qui agit à la légère láu ta láu táu (redoublement; sens plus fort)
  • Appeler à la rescousse; appeler au secours; avoir recours à
  • maussade; renfrogné; rechigné, tính nết càu cạu, caractère maussade, mặt càu cạu, visage rechigné
  • crasse, tartre, s'encrasser; s'entartrer, se fâcher; se mettre en colère; être en rogne; s'offenser, cổ đầy cáu, cou couvert de crasse, cáu ở đáy siêu nước, tartre au fond d'une bouilloire, cổ cáu ghét, le cou s'encrasse, nồi hơi...
  • Xem bần thần
  • Xem láu táu
  • (động vật học) sole
  • Như giấy than
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top