Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • こっきょうせん - [国境線] - [quỐc cẢnh tuyẾn], さかいめ - [境目], しわきず, ranh giới giữa sự sống và cái chết: 生死の境目, cắt hành ở điểm giới hạn giữa màu trắng và màu xanh: 緑色と白色の境目あたりでネギをカットする,...
  • あおいろしんこく - [青色申告] - [thanh sẮc thÂn cÁo], khấu trừ vào giấy báo thuế màu xanh.: 青色申告控除, chế độ giấy báo thuế màu xanh.: 青色申告制度
  • ゴーサイン, あおしんごう - [青信号] - [thanh tÍn hiỆu], グリーンライト, dự án đã bật đèn xanh: ゴーサインの出たプロジェクト, không, đèn đỏ đó không dành cho tôi. nhìn này, dấu mũi tên xanh...
  • さかいめ - [境目], まったん - [末端], ranh giới giữa sự sống và cái chết: 生死の境目, cắt hành ở điểm giới hạn giữa màu trắng và màu xanh: 緑色と白色の境目あたりでネギをカットする, Đường...
  • ねつべん - [熱弁] - [nhiỆt biỆn], trong bài phát biểu đầy nhiệt huyết, người lãnh đạo Đảng nhấn mạnh vào những điều cần thiết cho việc cải cách chính phủ.: 党首は熱弁をふるって政治改革の必要を強調した.,...
  • こうしゅだい - [絞首台] - [giẢo thỦ ĐÀi], nếu cứu kẻ trộm (kẻ cắp) thoát khỏi giá treo cổ thì sau đó anh ta sẽ cắt cổ họng anh (có ý nghĩa tương tự như câu thành ngữ của việt nam là "chơi dao...
"
  • かるはずみ - [軽はずみ], tôi đã làm việc một cách cẩu thả: 大変軽はずみなことをしました, cảnh cáo hành động ẩu của ai đấy: (人)の軽はずみを戒める
  • きょせい - [巨星], ngôi sao lớn heli: ヘリウム超巨星, ngôi sao lớn sáng: 輝巨星, ngôi sao lớn có độ sáng cao: 高光度超巨星, ngôi sao lớn màu xanh: 青色超巨星, trở thành ngôi sao lớn màu đỏ: 赤色巨星になる,...
  • あおば - [青葉] - [thanh diỆp], khi thấy chim cu đậu trên cành cây có gai thì hãy bán bò mua mì, nhưng khi thấy chim cu đậu trên cành cây có lá xanh thì hãy bán mì mua cừu.: カッコウがとげがあらわな枝に留まるのを見れば、牛を売り小麦を買いなさい。そしてカッコウが青葉の枝に留まるのを見れば、小麦を売り羊を買いなさい。,...
  • そうだつせん - [争奪戦], cuộc chiến tuyển chọn nhân tài: 人材争奪戦, cuộc cạnh tranh để giành việc làm.: 仕事争奪戦
  • なまき - [生木] - [sinh mỘc], あおき - [青木] - [thanh mỘc], tôi không thể nào làm những việc đại loại như phá hoại cây xanh.: 生木を裂くようなことは私にはできません.
  • ふんしつ - [紛失], chúng tôi không thể cấp lại hộ chiếu cho anh trừ khi anh thông báo việc làm mất cho cảnh sát.: 警察に紛失届が出されないうちは旅券の再交付はできない, vật bị đánh mất.:...
  • にっかん - [日刊], anh ấy đã cho phát hành nhật san mới tại thị trường đang cạnh tranh khốc liệt: 彼は、すでに競争の激しい市場で全国日刊紙を新たに創刊した。, người bán báo đã đưa ra giá...
  • ふんしつ - [紛失], chúng tôi không thể cấp lại hộ chiếu cho anh trừ khi anh thông báo việc làm mất cho cảnh sát.: 警察に紛失届が出されないうちは旅券の再交付はできない, vật bị đánh mất.:...
  • やりあう - [やり合う], せる - [競る], きょうそうする - [競争する], あらそう - [争う], かっせん - [合戦], きょうそう - [競争], cạnh tranh với người nào để giành được cái gì: ~を得ようとして(人)と競争する,...
  • あおあお - [青々] - [thanh], あおあお - [青青] - [thanh thanh], từ trên cao nhìn xuống trông nông trại đó như một thung lũng xanh tuyệt đẹp.: その農場からは、青々とした美しい谷が見渡せた, cây trông...
  • コーラ, ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca): うーん...チーズピザとコーラ, vì không có bia nên cô-la (cocacola, coca) cũng được đấy: ビールがないならコーラでもいいよ, uống quá nhiều cô-la (cocacola,...
  • おおえだ - [大枝], cành chính của cây sồi: オークの大枝, nhánh cây to: 木の大枝, cắt rời cành cây chính ra khỏi thân cây: 幹から大枝を切り離す
  • おおえだ - [大枝], cành to của cây sồi: オークの大枝, nhánh cây to: 木の大枝, cắt rời cành cây to ra khỏi thân cây: 幹から大枝を切り離す
  • コーラ, ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca): うーん...チーズピザとコーラ, vì không có bia nên cô-la (cocacola, coca) cũng được đấy: ビールがないならコーラでもいいよ, uống quá nhiều cô-la (cocacola,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top