Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ (3.257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.257 Kết quả)

  • こうめいな - [高名な]
  • あおじろい - [青白い], lọn tóc vàng với da mặt xanh xao, trông anh ta không giống người nhật chút nào.: 彼の金髪の巻き毛と青白い肌は、とても日本人には見えない。
"
  • かるやか - [軽やか] - [khinh], がちゃがちゃ, ガチャガチャ, lắc chìa khóa kêu lanh canh: 鍵束をがちゃがちゃさせる
  • ハイカム
  • ココア
  • シンジケート
  • ココア
  • コンドーム
  • ゆうめいなかしゅ - [有名な歌手], ゆうめいなうた - [有名な歌], めいかめいきょく - [銘菓名曲]
  • あおざめる - [青ざめる]
  • みどり - [緑], グリーン, あおい - [青い], cái ông trưởng phòng kia làm tôi phát khiếp, mới chỉ vỗ vai thôi mà đã nổi đóa lên, sợ xanh cả mặt.: あの課長、何かというと肩に手をかけるんだから、ホントにムカつく~!こんなことで腹を立ててるようじゃ、おれもまだまだ青いね。,...
  • レザー, かみそり - [剃刀], lưỡi dao cạo: 剃刀の刃
  • めまいがする - [目まいがする], くろうをかける - [苦労をかける]
  • さわぐ - [騒ぐ], がさがさなる, ざわざわ, ざわめく
  • ココアいろ - [ココア色], ~có màu ca cao.: ココア色の
  • みどりいろ - [緑色], グリーン, あおいいろ - [青い色], あお - [青], chuối xanh: グリーン・バナナ, thung lũng xanh: グリーン・バレー, đường phố xanh: グリーン・ストリート, một con ngựa trên đồng...
  • ブリュースモーク
  • グリーン
  • うたひめ - [歌姫], nữ danh ca thời chiêu hoà: 昭和の歌姫
  • スレーブシリンダー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top