Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cao xanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.059) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • クリニック, mở một bệnh viện tư chuyên điều trị bệnh thần kinh đặc biệt: 特別なストレス・クリニックを行う, những hành động bạo lực chống lại các bệnh viện tư chuyên nạo phá thai: 中絶クリニックに対する暴力行為,...
  • ふうぶつ - [風物], じょけい - [叙景], こうけい - [光景], phong cảnh (quang cảnh, cảnh vật) thường nhìn thấy: よく見掛ける光景, cảnh vật như chào đón ai đó về nhà: 家に帰るのがうれしくなるような光景,...
  • げんこく - [原告], nếu bên nguyên (nguyên cáo) thua kiện: 原告が敗訴すれば, bắt đầu thủ tục hòa giải với bên nguyên (nguyên cáo): 原告との和解協議を開始する, ai sẽ trở thành bị cáo, ai sẽ...
  • ギプス, せっこう - [石膏], bó chặt thạch cao vào cánh tay ai: (人)の腕にギプスをはめる, người có chân bị băng bó thạch cao: 片脚にギプスをはめた人
  • きょうばい - [競売] - [cẠnh mẠi], オークション, bán đấu giá trên internet: インターネット競売, đấu giá sách hiếm: 希少本の競売, chào bán đấu giá: 競売から手を引く, mua đồ tại cuộc bán...
  • あおあお - [青々] - [thanh], あおあお - [青青] - [thanh thanh], cây trông đẹp với lá xanh tốt nhưng quả lại chua.: 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。
  • ロイヤル, まこと - [誠], ちゅうせい - [忠誠], ちゅうじつ - [忠実], しんぽう - [信奉], chúng tôi đánh giá cao lòng thành và sự hợp tác mà bạn ưu ái dành cho ông ấy .: 同氏に対しご高配とご支援を賜れますなら、誠にありがたく存じます,...
  • クリニック, phòng khám ung thư: 癌クリニック, mở một phòng khám bệnh thần kinh đặc biệt: 特別なストレス・クリニックを行う, những hành động bạo lực chống lại các phòng khám tư chuyên nạo...
  • きょうばい - [競売] - [cẠnh mẠi], bán đấu giá trên internet: インターネット競売, đấu giá sách hiếm: 希少本の競売, chào bán đấu giá: 競売から手を引く, mua đồ tại cuộc bán đấu giá: 競売でものを買う,...
  • かれえだ - [枯れ枝] - [khÔ chi], chặt bớt những cành khô: 枯れ枝を切り落とす, tập trung những cành khô lại một chỗ: 枯れ枝を集める, cắt tỉa cành khô: 枯れ枝を刈り込む, những cành khô bị vứt...
  • イスラムしょこくかいぎきこう - [イスラム諸国会議機構], cuộc họp cấp cao của tổ chức hội thảo đạo hồi: イスラム諸国会議機構の首脳会議, tổ chức hội thảo đạo hồi lấy mục tiêu là...
  • おしゃぶり, おっぱい, ぱいおつ, cậu đưa cho mình cái núm vú cao su kia với!: あなた!そこのおしゃぶりちょうだい, mút núm vú cao su: おしゃぶりをしゃぶる, tháo núm vú cao su từ miệng ra: 口からおしゃぶりをはずす,...
  • いっしん - [一新する], かいぞう - [改造], かくしん - [革新], こうかい - [更改] - [canh cẢi], こうし - [更始] - [canh thỦy], こうしん - [更新] - [canh tÂn], chính sách đổi mới (cải cách).: 更始政策,...
  • ギャラ, tiền cát xê của anh là bao nhiêu?: ~ってギャラいくら?, dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê cao. : ギャラの高い俳優を使う, dùng diễn viên điện ảnh với số tiền cát xê...
  • こうしゅうは - [高周波] - [cao chu ba], bộ lọc để cắt giảm tần số cao (sóng cao tần): 高周波をカットするためのフィルター, diệt tận gốc cơ chế của chứng tim đập nhanh nhờ giảm bớt tần...
  • こうすいじゅん - [高水準] - [cao thỦy chuẨn], たかい - [高い], ハイ, エキス, Ở mức cao kỷ lục: 記録的な高水準に, thiếu thành tích cao: 高水準の業績が不足している, giảm bớt tỷ lệ thất nghiệp...
  • けいし - [警視], cục thanh tra nhanh chóng nhận dạng thi thể nạn nhân bị chết: 警視庁は死体の身元確認を急いだ, nhìn về tay trái là tòa án tối cao, tay phải là cục thanh tra và cứ thế đi tiếp về...
  • そうてん - [争点], vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình nghị sự.: 政策についての有力な争点, tranh chấp lãnh thổ trở thành vấn đề tranh cãi mấy thập niên qua: 数十年来の争点となっている領土問題,...
  • ココア, một cốc cacao: ココア1杯, tôi muốn uống cacao: ココアが飲みたい, tôi đang đun nước nóng để pha trà. chị có uống cacao không?: お茶入れるからお湯沸かしてるの。あなたココア飲む?,...
  • あおじ - [青地] - [thanh ĐỊa], hình chữ thập trắng trên nền xanh.: 青地に白のx字形十字模様
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top